Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Agrello
DLT / TRY
#4139
₺0,01361
Chuyển đổi Agrello sang Turkish Lira (DLT sang TRY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Agrello (DLT) sang TRY là ₺0,01361.
DLT
TRY
1 DLT = ₺0,01361
Cách mua DLT bằng TRY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DLT
-
Bạn có thể mua và bán Agrello (DLT) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Agrello sôi động nhất là sàn Binance.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DLT bằng TRY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TRY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DLT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TRY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DLT bằng TRY!
-
Chọn Agrello (DLT) và nhập số tiền bằng TRY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DLT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DLT sang TRY
Agrello (DLT) có giá trị là ₺0,01361 kể từ Apr 28, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với DLT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Agrello
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₺1.116.117 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₺1.772.931 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₺0,08220 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
82.009.794
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
130.271.020 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Agrellocó trị giá là bao nhiêu TRY?
- Hiện tại, giá của 1 Agrello (DLT) tính bằng Turkish Lira (TRY) là khoảng ₺0,01361.
-
₺1 tôi có thể mua được bao nhiêu DLT?
- Hôm nay, ₺1 bạn có thể mua được khoảng 73.48 DLT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DLT sang TRY bằng cách nào?
- Tính giá của DLT bằng TRY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DLT sang TRY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DLT bằng TRY, bạn có thể tham khảo biểu đồ DLT so với TRY.
-
Trước đây giá cao nhất của DLT/TRY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DLT tính bằng TRY là ₺5,25, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DLT/TRY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Agrello tính bằng TRY?
- Trong thời gian gần đây, giá của Agrello (DLT) đã không thay đổi so với Turkish Lira (TRY). Trên thực tế, giá của DLT/TRY đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Agrello (DLT) so với TRY
Đã không có biến động giá đối với Agrello (DLT) trong 7 ngày qua. Giá của Agrello đã được cập nhật lần cuối vào Apr 28, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Agrello.
DLT / TRY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Agrello (DLT) sang TRY là ₺0,01361 cho mỗi 1 DLT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với DLT.
Chuyển đổi Agrello (DLT) sang TRY
DLT | TRY |
---|---|
0.01 DLT | 0.00013610 TRY |
0.1 DLT | 0.00136096 TRY |
1 DLT | 0.01360955 TRY |
2 DLT | 0.02721911 TRY |
5 DLT | 0.068048 TRY |
10 DLT | 0.136096 TRY |
20 DLT | 0.272191 TRY |
50 DLT | 0.680478 TRY |
100 DLT | 1.36 TRY |
1000 DLT | 13.61 TRY |
Chuyển đổi Turkish Lira (TRY) sang DLT
TRY | DLT |
---|---|
0.01 TRY | 0.734778 DLT |
0.1 TRY | 7.35 DLT |
1 TRY | 73.48 DLT |
2 TRY | 146.96 DLT |
5 TRY | 367.39 DLT |
10 TRY | 734.78 DLT |
20 TRY | 1469.56 DLT |
50 TRY | 3673.89 DLT |
100 TRY | 7347.78 DLT |
1000 TRY | 73478 DLT |