Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Airbloc
ABL / VND
#3518
₫18,83
Chuyển đổi Airbloc sang Vietnamese đồng (ABL sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Airbloc (ABL) sang VND là ₫18,83.
ABL
VND
1 ABL = ₫18,83
Cách mua ABL bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ABL
-
Bạn có thể mua và bán Airbloc (ABL) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Airbloc sôi động nhất là sàn OKX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ABL bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ABL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ABL bằng VND!
-
Chọn Airbloc (ABL) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ABL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ABL sang VND
Airbloc (ABL) có giá trị là ₫18,83 kể từ Apr 18, 2024 (11 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ABL kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Airbloc
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫5.255.349.948 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.7 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫7.530.262.618 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫60.421.894.392 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
279.158.919
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Airbloccó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Airbloc (ABL) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫18,83.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu ABL?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.053119 ABL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ABL sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của ABL bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ABL sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ABL bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ ABL so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của ABL/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ABL tính bằng VND là ₫5.361,74, được ghi nhận vào ngày Thg 10 31, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ABL/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Airbloc tính bằng VND?
- Trong thời gian gần đây, giá của Airbloc (ABL) đã không thay đổi so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, giá của ABL/VND đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Airbloc (ABL) so với VND
Đã không có biến động giá đối với Airbloc (ABL) trong 7 ngày qua. Giá của Airbloc đã được cập nhật lần cuối vào Apr 18, 2024 (11 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Airbloc.
ABL / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Airbloc (ABL) sang VND là ₫18,83 cho mỗi 1 ABL, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ABL.
Chuyển đổi Airbloc (ABL) sang VND
ABL | VND |
---|---|
0.01 ABL | 0.188257 VND |
0.1 ABL | 1.88 VND |
1 ABL | 18.83 VND |
2 ABL | 37.65 VND |
5 ABL | 94.13 VND |
10 ABL | 188.26 VND |
20 ABL | 376.51 VND |
50 ABL | 941.28 VND |
100 ABL | 1882.57 VND |
1000 ABL | 18825.66 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang ABL
VND | ABL |
---|---|
0.01 VND | 0.00053119 ABL |
0.1 VND | 0.00531190 ABL |
1 VND | 0.053119 ABL |
2 VND | 0.106238 ABL |
5 VND | 0.265595 ABL |
10 VND | 0.531190 ABL |
20 VND | 1.062 ABL |
50 VND | 2.66 ABL |
100 VND | 5.31 ABL |
1000 VND | 53.12 ABL |