Ngày | Ngày trong tuần | 1 HNT sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
January 31, 2023 | Thứ ba | 62.674 ₫ | -6.898,85 ₫ | -9.9% |
January 30, 2023 | Thứ hai | 69.253 ₫ | 1.330,02 ₫ | 2.0% |
January 29, 2023 | Chủ nhật | 67.923 ₫ | -969,61 ₫ | -1.4% |
January 28, 2023 | Thứ bảy | 68.892 ₫ | 2.135,75 ₫ | 3.2% |
January 27, 2023 | Thứ sáu | 66.757 ₫ | 1.331,36 ₫ | 2.0% |
January 26, 2023 | Thứ năm | 65.425 ₫ | 1.134,95 ₫ | 1.8% |
January 25, 2023 | Thứ tư | 64.290 ₫ | -4.691,72 ₫ | -6.8% |
HNT | VND |
---|---|
0.01 HNT | 626.74 VND |
0.1 HNT | 6267.36 VND |
1 HNT | 62674 VND |
2 HNT | 125347 VND |
5 HNT | 313368 VND |
10 HNT | 626736 VND |
20 HNT | 1253472 VND |
50 HNT | 3133680 VND |
100 HNT | 6267359 VND |
1000 HNT | 62673591 VND |
VND | HNT |
---|---|
0.01 VND | 0.000000159557 HNT |
0.1 VND | 0.00000160 HNT |
1 VND | 0.00001596 HNT |
2 VND | 0.00003191 HNT |
5 VND | 0.00007978 HNT |
10 VND | 0.00015956 HNT |
20 VND | 0.00031911 HNT |
50 VND | 0.00079778 HNT |
100 VND | 0.00159557 HNT |
1000 VND | 0.01595568 HNT |