Tiền ảo: 14.381
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,749T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 132,462B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AKRO logo

Akropolis
AKRO / CAD

#3006
CA$0,009580
0.8%
0.061001 BTC 0.4%
0.051853 ETH 3.9%
$0,006982 Phạm vi trong 24g $0,007239

Chuyển đổi Akropolis sang Canadian Dollar (AKRO sang CAD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Akropolis (AKRO) sang CAD là CA$0,009580.
AKRO
CAD

1 AKRO = CA$0,009580

Cách mua AKRO bằng CAD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AKRO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua AKRO bằng CAD!

Biểu đồ AKRO sang CAD

Akropolis (AKRO) hôm nay có giá trị là CA$0,009580, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AKRO ngày hôm nay là 8.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Akropolis được giao dịch là CA$6.685.875.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.7% 8.3% 4.3% 13.1% 98.9%
Số liệu thống kê về Akropolis
Giá trị vốn hóa thị trường
CA$958.790
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.02
Định giá pha loãng hoàn toàn
CA$47.939.480
Khối lượng giao dịch 24 giờ
CA$6.685.875
Cung lưu thông
100.000.000
Tổng cung
5.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
5.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Akropoliscó trị giá là bao nhiêu CAD?

Hiện tại, giá của 1 Akropolis (AKRO) tính bằng Canadian Dollar (CAD) là khoảng CA$0,009580.

CA$1 tôi có thể mua được bao nhiêu AKRO?

Hôm nay, CA$1 bạn có thể mua được khoảng 104.39 AKRO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AKRO sang CAD bằng cách nào?

Tính giá của AKRO bằng CAD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AKRO sang CAD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AKRO bằng CAD, bạn có thể tham khảo biểu đồ AKRO so với CAD.

Trước đây giá cao nhất của AKRO/CAD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AKRO tính bằng CAD là CA$0,1100, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AKRO/CAD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Akropolis tính bằng CAD?

Trong tháng qua, giá của Akropolis (AKRO) đã tăng giảm lên -13,70 % so với Canadian Dollar (CAD). Trên thực tế, Akropolis có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Akropolis (AKRO) so với CAD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Akropolis (AKRO) so với CAD giao động giữa mức cao 0,00977340 CA$ trên Thứ ba và mức thấp 0,00910009 CA$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AKRO trong CAD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00048582 CA$ (5.5%).

So sánh giá hàng ngày của Akropolis (AKRO) trong CAD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AKRO sang CAD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00957972 CA$ -0,00008076 CA$ 0.8%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00977340 CA$ 0,00037901 CA$ 4.0%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00939439 CA$ 0,00012266 CA$ 1.3%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00927173 CA$ -0,00024800 CA$ 2.6%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00951974 CA$ 0,00041965 CA$ 4.6%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00910009 CA$ -0,00021053 CA$ 2.3%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00931062 CA$ 0,00048582 CA$ 5.5%

AKRO / CAD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Akropolis (AKRO) sang CAD là CA$0,009580 cho mỗi 1 AKRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AKRO lấy 0,04789859 CA$ hoặc 50,00 CA$ lấy 5219.36 AKRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AKRO phổ biến trong các mức giá CAD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Akropolis (AKRO) sang CAD

AKRO CAD
0.01 AKRO 0.00009580 CAD
0.1 AKRO 0.00095797 CAD
1 AKRO 0.00957972 CAD
2 AKRO 0.01915944 CAD
5 AKRO 0.04789859 CAD
10 AKRO 0.095797 CAD
20 AKRO 0.191594 CAD
50 AKRO 0.478986 CAD
100 AKRO 0.957972 CAD
1000 AKRO 9.58 CAD

Chuyển đổi Canadian Dollar (CAD) sang AKRO

CAD AKRO
0.01 CAD 1.044 AKRO
0.1 CAD 10.44 AKRO
1 CAD 104.39 AKRO
2 CAD 208.77 AKRO
5 CAD 521.94 AKRO
10 CAD 1043.87 AKRO
20 CAD 2087.74 AKRO
50 CAD 5219.36 AKRO
100 CAD 10438.72 AKRO
1000 CAD 104387 AKRO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng