Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,488T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 57,468B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AKRO logo

Akropolis
AKRO / NZD

#2921
NZ$0,01180
0.0%
0.061108 BTC 0.3%
0.052252 ETH 0.6%
$0,006986 Phạm vi trong 24g $0,007245

Chuyển đổi Akropolis sang New Zealand Dollar (AKRO sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Akropolis (AKRO) sang NZD là NZ$0,01180.
AKRO
NZD

1 AKRO = NZ$0,01180

Cách mua AKRO bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AKRO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua AKRO bằng NZD!

Biểu đồ AKRO sang NZD

Akropolis (AKRO) hôm nay có giá trị là NZ$0,01180, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AKRO ngày hôm nay là 9.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Akropolis được giao dịch là NZ$7.318.886.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.1% 8.0% 13.4% 25.5% 64.4%
Số liệu thống kê về Akropolis
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$1.178.146
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.02
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$58.907.317
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$7.318.886
Cung lưu thông
100.000.000
Tổng cung
5.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
5.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Akropoliscó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Akropolis (AKRO) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,01180.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu AKRO?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 84.75 AKRO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AKRO sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của AKRO bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AKRO sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AKRO bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ AKRO so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của AKRO/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AKRO tính bằng NZD là NZ$0,1255, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AKRO/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Akropolis tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Akropolis (AKRO) đã tăng giảm lên -25,60 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Akropolis có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Akropolis (AKRO) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Akropolis (AKRO) so với NZD giao động giữa mức cao 0,01361046 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,01146077 NZ$ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AKRO trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,00138805 NZ$ (11.4%).

So sánh giá hàng ngày của Akropolis (AKRO) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AKRO sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,01179878 NZ$ 0,00000431 NZ$ 0.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,01173923 NZ$ 0,00027847 NZ$ 2.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,01146077 NZ$ -0,00002719 NZ$ 0.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,01148796 NZ$ -0,00051876 NZ$ 4.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,01200672 NZ$ -0,00061158 NZ$ 4.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,01261831 NZ$ -0,00099215 NZ$ 7.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,01361046 NZ$ 0,00138805 NZ$ 11.4%

AKRO / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Akropolis (AKRO) sang NZD là NZ$0,01180 cho mỗi 1 AKRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AKRO lấy 0,058994 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 4237.72 AKRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AKRO phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Akropolis (AKRO) sang NZD

AKRO NZD
0.01 AKRO 0.00011799 NZD
0.1 AKRO 0.00117988 NZD
1 AKRO 0.01179878 NZD
2 AKRO 0.02359757 NZD
5 AKRO 0.058994 NZD
10 AKRO 0.117988 NZD
20 AKRO 0.235976 NZD
50 AKRO 0.589939 NZD
100 AKRO 1.18 NZD
1000 AKRO 11.80 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang AKRO

NZD AKRO
0.01 NZD 0.847545 AKRO
0.1 NZD 8.48 AKRO
1 NZD 84.75 AKRO
2 NZD 169.51 AKRO
5 NZD 423.77 AKRO
10 NZD 847.54 AKRO
20 NZD 1695.09 AKRO
50 NZD 4237.72 AKRO
100 NZD 8475.45 AKRO
1000 NZD 84754 AKRO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng