Tiền ảo: 14.777
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,536T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 49,202B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CARAT logo

Alaska Gold Rush
CARAT / BRL

#2736
R$0,01765
0.1%
0.074965 BTC 0.2%
$0,003156 Phạm vi trong 24g $0,003290

Chuyển đổi Alaska Gold Rush sang Brazil Real (CARAT sang BRL)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Alaska Gold Rush (CARAT) sang BRL là R$0,01765.
CARAT
BRL

1 CARAT = R$0,01765

Cách mua CARAT bằng BRL

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CARAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CARAT bằng BRL!

Biểu đồ CARAT sang BRL

Alaska Gold Rush (CARAT) hôm nay có giá trị là R$0,01765, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CARAT ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Alaska Gold Rush được giao dịch là R$120.144.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 0.0% 7.3% 16.7% 28.3% 47.4%
Số liệu thống kê về Alaska Gold Rush
Giá trị vốn hóa thị trường
R$5.690.079
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.34
Định giá pha loãng hoàn toàn
R$16.527.868
Khối lượng giao dịch 24 giờ
R$120.144
Cung lưu thông
322.363.139
Tổng cung
936.362.230
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Alaska Gold Rushcó trị giá là bao nhiêu BRL?

Hiện tại, giá của 1 Alaska Gold Rush (CARAT) tính bằng Brazil Real (BRL) là khoảng R$0,01765.

R$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CARAT?

Hôm nay, R$1 bạn có thể mua được khoảng 56.66 CARAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CARAT sang BRL bằng cách nào?

Tính giá của CARAT bằng BRL bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CARAT sang BRL của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CARAT bằng BRL, bạn có thể tham khảo biểu đồ CARAT so với BRL.

Trước đây giá cao nhất của CARAT/BRL là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CARAT tính bằng BRL là R$0,1589, được ghi nhận vào ngày Thg 4 21, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CARAT/BRL có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Alaska Gold Rush tính bằng BRL?

Trong tháng qua, giá của Alaska Gold Rush (CARAT) đã tăng giảm lên -24,90 % so với Brazil Real (BRL). Trên thực tế, Alaska Gold Rush có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Alaska Gold Rush (CARAT) so với BRL

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Alaska Gold Rush (CARAT) so với BRL giao động giữa mức cao 0,01919345 R$ trên Thứ tư và mức thấp 0,01764884 R$ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CARAT trong BRL có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00136069 R$ (7.1%).

So sánh giá hàng ngày của Alaska Gold Rush (CARAT) trong BRL và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CARAT sang BRL Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,01764884 R$ 0,00000948 R$ 0.1%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,01779834 R$ -0,00069800 R$ 3.8%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,01849634 R$ 0,00066358 R$ 3.7%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,01783276 R$ -0,00136069 R$ 7.1%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,01919345 R$ 0,00013314 R$ 0.7%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,01906031 R$ -0,00002399 R$ 0.1%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,01908430 R$ 0,00062552 R$ 3.4%

CARAT / BRL Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Alaska Gold Rush (CARAT) sang BRL là R$0,01765 cho mỗi 1 CARAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CARAT lấy 0,088244 R$ hoặc 50,00 R$ lấy 2833.05 CARAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CARAT phổ biến trong các mức giá BRL tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) sang BRL

CARAT BRL
0.01 CARAT 0.00017649 BRL
0.1 CARAT 0.00176488 BRL
1 CARAT 0.01764884 BRL
2 CARAT 0.03529768 BRL
5 CARAT 0.088244 BRL
10 CARAT 0.176488 BRL
20 CARAT 0.352977 BRL
50 CARAT 0.882442 BRL
100 CARAT 1.76 BRL
1000 CARAT 17.65 BRL

Chuyển đổi Brazil Real (BRL) sang CARAT

BRL CARAT
0.01 BRL 0.566609 CARAT
0.1 BRL 5.67 CARAT
1 BRL 56.66 CARAT
2 BRL 113.32 CARAT
5 BRL 283.30 CARAT
10 BRL 566.61 CARAT
20 BRL 1133.22 CARAT
50 BRL 2833.05 CARAT
100 BRL 5666.09 CARAT
1000 BRL 56661 CARAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng