Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Alaska Gold Rush
CARAT / GBP
#2731
£0,002767
5.5%
0.075084 BTC
8.2%
$0,003352
Phạm vi trong 24g
$0,003682
Chuyển đổi Alaska Gold Rush sang British Pound Sterling (CARAT sang GBP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Alaska Gold Rush (CARAT) sang GBP là £0,002767.
CARAT
GBP
1 CARAT = £0,002767
Cách mua CARAT bằng GBP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CARAT
-
Bạn có thể mua và bán Alaska Gold Rush (CARAT) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Alaska Gold Rush sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CARAT bằng GBP dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng GBP. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CARAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp GBP vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CARAT bằng GBP!
-
Chọn Alaska Gold Rush (CARAT) và nhập số tiền bằng GBP bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CARAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CARAT sang GBP
Alaska Gold Rush (CARAT) hôm nay có giá trị là £0,002767, đó là một 3.3% giảm từ một giờ trước và 5.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CARAT ngày hôm nay là 18.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Alaska Gold Rush được giao dịch là £22.176,21.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.4% | 5.0% | 18.4% | 28.4% | 22.9% | 49.0% |
Số liệu thống kê về Alaska Gold Rush
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
£896.032 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
£2.602.689 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
£22.176,21 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
322.363.139
Tổng
936.362.230
Team Wallet
(0xf533)
- 65.296.803
Team Wallet
(0x2A4F)
- 22.633.333
SC Vestings Address
(0x71b2)
- 200.000.000
Staking Address
(0x89Ae)
- 40.000.000
Team Wallet
(0xCf03)
- 4.500.000
Team Wallet
(0x8E01)
- 100.000.000
Team Wallet
(0xc866)
- 68.730.158
Staking Address
(0x8E34)
- 42.949.794
Team Wallet
(0x0357)
- 20.491.833
SC Vestings Address
(0xD222)
- 60.980.009
Team Wallet
(0xFFc6)
- 7.844.444
Nguồn cung lưu thông ước tính
322.363.139
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
936.362.230 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Alaska Gold Rushcó trị giá là bao nhiêu GBP?
- Hiện tại, giá của 1 Alaska Gold Rush (CARAT) tính bằng British Pound Sterling (GBP) là khoảng £0,002767.
-
£1 tôi có thể mua được bao nhiêu CARAT?
- Hôm nay, £1 bạn có thể mua được khoảng 361.39 CARAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CARAT sang GBP bằng cách nào?
- Tính giá của CARAT bằng GBP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CARAT sang GBP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CARAT bằng GBP, bạn có thể tham khảo biểu đồ CARAT so với GBP.
-
Trước đây giá cao nhất của CARAT/GBP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CARAT tính bằng GBP là £0,02537, được ghi nhận vào ngày Thg 4 21, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CARAT/GBP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Alaska Gold Rush tính bằng GBP?
- Trong tháng qua, giá của Alaska Gold Rush (CARAT) đã tăng giảm lên -24,30 % so với British Pound Sterling (GBP). Trên thực tế, Alaska Gold Rush có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Alaska Gold Rush (CARAT) so với GBP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Alaska Gold Rush (CARAT) so với GBP giao động giữa mức cao 0,00321420 £ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00263857 £ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CARAT trong GBP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,00057563 £ (17.9%).
So sánh giá hàng ngày của Alaska Gold Rush (CARAT) trong GBP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Alaska Gold Rush (CARAT) trong GBP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CARAT sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,00276707 £ | 0,00014519 £ | 5.5% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00266683 £ | -0,00008294 £ | 3.0% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00274977 £ | 0,00010532 £ | 4.0% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00264445 £ | -0,00014125 £ | 5.1% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00278570 £ | 0,00014712 £ | 5.6% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00263857 £ | -0,00057563 £ | 17.9% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00321420 £ | -0,00017167 £ | 5.1% |
CARAT / GBP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Alaska Gold Rush (CARAT) sang GBP là £0,002767 cho mỗi 1 CARAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CARAT lấy 0,01383537 £ hoặc 50,00 £ lấy 18069.62 CARAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CARAT phổ biến trong các mức giá GBP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) sang GBP
CARAT | GBP |
---|---|
0.01 CARAT | 0.00002767 GBP |
0.1 CARAT | 0.00027671 GBP |
1 CARAT | 0.00276707 GBP |
2 CARAT | 0.00553415 GBP |
5 CARAT | 0.01383537 GBP |
10 CARAT | 0.02767075 GBP |
20 CARAT | 0.055341 GBP |
50 CARAT | 0.138354 GBP |
100 CARAT | 0.276707 GBP |
1000 CARAT | 2.77 GBP |
Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang CARAT
GBP | CARAT |
---|---|
0.01 GBP | 3.61 CARAT |
0.1 GBP | 36.14 CARAT |
1 GBP | 361.39 CARAT |
2 GBP | 722.78 CARAT |
5 GBP | 1806.96 CARAT |
10 GBP | 3613.92 CARAT |
20 GBP | 7227.85 CARAT |
50 GBP | 18069.62 CARAT |
100 GBP | 36139 CARAT |
1000 GBP | 361392 CARAT |