Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Allbridge
ABR / LKR
#2158
Rs71,25
4.1%
0.054059 BTC
6.7%
0,00008013 ETH
6.9%
$0,2397
Phạm vi trong 24g
$0,2556
Chuyển đổi Allbridge sang Sri Lankan Rupee (ABR sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Allbridge (ABR) sang LKR là Rs71,25.
ABR
LKR
1 ABR = Rs71,25
Cách mua ABR bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ABR
-
Bạn có thể mua và bán Allbridge (ABR) trên 24 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ABR sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Jupiter.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ABR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ABR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Allbridge (ABR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ABR sang LKR
Allbridge (ABR) hôm nay có giá trị là Rs71,25, đó là một 3.2% giảm từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ABR ngày hôm nay là 9.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Allbridge được giao dịch là Rs1.338.882.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.2% | 3.8% | 9.2% | 11.8% | 52.3% | 31.5% |
Số liệu thống kê về Allbridge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs701.022.821 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.1 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.22 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs6.895.350.407 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.13 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs1.338.882 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.839.250
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
96.780.127 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Allbridgecó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Allbridge (ABR) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs71,25.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu ABR?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.01403482 ABR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ABR sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của ABR bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ABR sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ABR bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ABR so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của ABR/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ABR tính bằng LKR là Rs1.931,62, được ghi nhận vào ngày Thg 10 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ABR/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Allbridge tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Allbridge (ABR) đã tăng giảm lên -52,70 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Allbridge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Allbridge (ABR) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Allbridge (ABR) so với LKR giao động giữa mức cao 82,91 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 71,25 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ABR trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -4,96 Rs (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của Allbridge (ABR) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Allbridge (ABR) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ABR sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 71,25 Rs | -3,07 Rs | 4.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 75,29 Rs | -4,96 Rs | 6.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 80,25 Rs | 0,295994 Rs | 0.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 79,96 Rs | 0,574492 Rs | 0.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 79,38 Rs | 1,12 Rs | 1.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 78,26 Rs | -4,65 Rs | 5.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 82,91 Rs | 4,31 Rs | 5.5% |
ABR / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Allbridge (ABR) sang LKR là Rs71,25 cho mỗi 1 ABR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ABR lấy 356,26 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.701741 ABR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ABR phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Allbridge (ABR) sang LKR
ABR | LKR |
---|---|
0.01 ABR | 0.712513 LKR |
0.1 ABR | 7.13 LKR |
1 ABR | 71.25 LKR |
2 ABR | 142.50 LKR |
5 ABR | 356.26 LKR |
10 ABR | 712.51 LKR |
20 ABR | 1425.03 LKR |
50 ABR | 3562.57 LKR |
100 ABR | 7125.13 LKR |
1000 ABR | 71251 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang ABR
LKR | ABR |
---|---|
0.01 LKR | 0.00014035 ABR |
0.1 LKR | 0.00140348 ABR |
1 LKR | 0.01403482 ABR |
2 LKR | 0.02806965 ABR |
5 LKR | 0.070174 ABR |
10 LKR | 0.140348 ABR |
20 LKR | 0.280696 ABR |
50 LKR | 0.701741 ABR |
100 LKR | 1.40 ABR |
1000 LKR | 14.03 ABR |