Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![ALL logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/31747/standard/ALL.png?1696530566)
AllDomains
ALL / IDR
#3560
Rp22,23
7.3%
0.072036 BTC
6.7%
$0,0002660
Phạm vi trong 24g
$0,001350
Chuyển đổi AllDomains sang Indonesian Rupiah (ALL sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AllDomains (ALL) sang IDR là Rp22,23.
ALL
IDR
1 ALL = Rp22,23
Cách mua ALL bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ALL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ALL là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ALL!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn AllDomains (ALL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ALL sang IDR
AllDomains (ALL) hôm nay có giá trị là Rp22,23, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 7.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ALL ngày hôm nay là 39.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AllDomains được giao dịch là Rp8.079.936.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 7.3% | 40.6% | 46.4% | 52.5% | - |
Số liệu thống kê về AllDomains
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp4.269.463.197 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.19 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp22.229.906.269 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp8.079.936 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
192.059.433
Tổng
1.000.000.000
Council Vesting
(8HDMzG)
- 31.250.000
Future Grants
(rP3eHs)
- 20.515.000
Council (Vesting)
(9bCQJ2)
- 4.781.250
Foundation Funds
(4Qwpmc)
- 500.000.000
Community Rewards Funds
(Hq1ffp)
- 100.000.000
Foundation Funding
(9EK2EC)
- 50.000.000
Founders Vesting
(Hz6Ht7)
- 21.550.000
Council (Vesting)
(AVzsnD)
- 18.750.000
Council (Vesting)
(33LrHj)
- 11.250.000
Council Vesting
(C7EM5T)
- 2.378.693
Council Vesting
(4HaLaZ)
- 1.176.136
Council Vesting
(2Pcniu)
- 1.568.182
Staking Options Market Making
(4qvEqb)
- 44.721.305
Nguồn cung lưu thông ước tính
192.059.433
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 AllDomainscó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 AllDomains (ALL) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp22,23.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ALL?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.04497904 ALL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ALL sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của ALL bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ALL sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ALL bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ALL so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của ALL/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ALL tính bằng IDR là Rp288,07, được ghi nhận vào ngày Thg 12 09, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ALL/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của AllDomains tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của AllDomains (ALL) đã tăng giảm lên -50,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, AllDomains có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của AllDomains (ALL) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của AllDomains (ALL) so với IDR giao động giữa mức cao 37,01 Rp trên Thứ hai và mức thấp 14,57 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ALL trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -14,26 Rp (49.5%).
So sánh giá hàng ngày của AllDomains (ALL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của AllDomains (ALL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ALL sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 22,23 Rp | 1,51 Rp | 7.3% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 14,57 Rp | -14,26 Rp | 49.5% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 28,83 Rp | -2,86 Rp | 9.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 31,68 Rp | -2,78 Rp | 8.1% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 34,47 Rp | -2,55 Rp | 6.9% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 37,01 Rp | 0,755265 Rp | 2.1% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 36,26 Rp | -1,45 Rp | 3.8% |
ALL / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ AllDomains (ALL) sang IDR là Rp22,23 cho mỗi 1 ALL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ALL lấy 111,16 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 2.25 ALL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ALL phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi AllDomains (ALL) sang IDR
ALL | IDR |
---|---|
0.01 ALL | 0.222326 IDR |
0.1 ALL | 2.22 IDR |
1 ALL | 22.23 IDR |
2 ALL | 44.47 IDR |
5 ALL | 111.16 IDR |
10 ALL | 222.33 IDR |
20 ALL | 444.65 IDR |
50 ALL | 1111.63 IDR |
100 ALL | 2223.26 IDR |
1000 ALL | 22233 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ALL
IDR | ALL |
---|---|
0.01 IDR | 0.00044979 ALL |
0.1 IDR | 0.00449790 ALL |
1 IDR | 0.04497904 ALL |
2 IDR | 0.089958 ALL |
5 IDR | 0.224895 ALL |
10 IDR | 0.449790 ALL |
20 IDR | 0.899581 ALL |
50 IDR | 2.25 ALL |
100 IDR | 4.50 ALL |
1000 IDR | 44.98 ALL |