Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AllDomains
ALL / UAH
#3026
₴0,1201
0.4%
0.074848 BTC
0.2%
$0,003054
Phạm vi trong 24g
$0,003194
Chuyển đổi AllDomains sang Ukrainian hryvnia (ALL sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AllDomains (ALL) sang UAH là ₴0,1201.
ALL
UAH
1 ALL = ₴0,1201
Cách mua ALL bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ALL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ALL là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng UAH
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận UAH. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ALL!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn AllDomains (ALL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ALL sang UAH
AllDomains (ALL) hôm nay có giá trị là ₴0,1201, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ALL ngày hôm nay là 7.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AllDomains được giao dịch là ₴3.221,52.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 0.5% | 8.9% | 7.4% | 24.3% | - |
Số liệu thống kê về AllDomains
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴23.058.583 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.19 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴120.059.621 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴3.221,52 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
192.059.433
Tổng
1.000.000.000
Council Vesting
(8HDMzG)
- 31.250.000
Future Grants
(rP3eHs)
- 20.515.000
Council (Vesting)
(9bCQJ2)
- 4.781.250
Foundation Funds
(4Qwpmc)
- 500.000.000
Community Rewards Funds
(Hq1ffp)
- 100.000.000
Foundation Funding
(9EK2EC)
- 50.000.000
Founders Vesting
(Hz6Ht7)
- 21.550.000
Council (Vesting)
(AVzsnD)
- 18.750.000
Council (Vesting)
(33LrHj)
- 11.250.000
Council Vesting
(C7EM5T)
- 2.378.693
Council Vesting
(4HaLaZ)
- 1.176.136
Council Vesting
(2Pcniu)
- 1.568.182
Staking Options Market Making
(4qvEqb)
- 44.721.305
Nguồn cung lưu thông ước tính
192.059.433
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 AllDomainscó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 AllDomains (ALL) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0,1201.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu ALL?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 8.33 ALL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ALL sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của ALL bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ALL sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ALL bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ALL so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của ALL/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ALL tính bằng UAH là ₴0,6801, được ghi nhận vào ngày Thg 12 09, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ALL/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của AllDomains tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của AllDomains (ALL) đã tăng tăng lên 26,00 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, AllDomains có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của AllDomains (ALL) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của AllDomains (ALL) so với UAH giao động giữa mức cao 0,161123 ₴ trên Thứ bảy và mức thấp 0,107588 ₴ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ALL trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,04480618 ₴ (41.6%).
So sánh giá hàng ngày của AllDomains (ALL) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của AllDomains (ALL) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ALL sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,120060 ₴ | -0,00050719 ₴ | 0.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,122318 ₴ | -0,01095877 ₴ | 8.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,133277 ₴ | -0,02784647 ₴ | 17.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,161123 ₴ | 0,00442991 ₴ | 2.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,156693 ₴ | 0,00429943 ₴ | 2.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,152394 ₴ | 0,04480618 ₴ | 41.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,107588 ₴ | -0,01772473 ₴ | 14.1% |
ALL / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ AllDomains (ALL) sang UAH là ₴0,1201 cho mỗi 1 ALL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ALL lấy 0,600298 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 416.46 ALL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ALL phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi AllDomains (ALL) sang UAH
ALL | UAH |
---|---|
0.01 ALL | 0.00120060 UAH |
0.1 ALL | 0.01200596 UAH |
1 ALL | 0.120060 UAH |
2 ALL | 0.240119 UAH |
5 ALL | 0.600298 UAH |
10 ALL | 1.20 UAH |
20 ALL | 2.40 UAH |
50 ALL | 6.00 UAH |
100 ALL | 12.01 UAH |
1000 ALL | 120.06 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang ALL
UAH | ALL |
---|---|
0.01 UAH | 0.083292 ALL |
0.1 UAH | 0.832920 ALL |
1 UAH | 8.33 ALL |
2 UAH | 16.66 ALL |
5 UAH | 41.65 ALL |
10 UAH | 83.29 ALL |
20 UAH | 166.58 ALL |
50 UAH | 416.46 ALL |
100 UAH | 832.92 ALL |
1000 UAH | 8329.20 ALL |