Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AllSafe
ASAFE / CHF
#4223
Fr.0,0008229
Some exchanges tag ASAFE as ASAFE2. Do check and ensure that it is the correct coin before trading.
Chuyển đổi AllSafe sang Swiss Franc (ASAFE sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AllSafe (ASAFE) sang CHF là Fr.0,0008229.
ASAFE
CHF
1 ASAFE = Fr.0,0008229
Cách mua ASAFE bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ASAFE
-
Bạn có thể mua và bán AllSafe (ASAFE) trên 15 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ASAFE.
-
3. Mua ASAFE bằng CHF trên sàn CEX
-
Để mua ASAFE trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp CHF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn AllSafe (ASAFE) và nhập số tiền bằng CHF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ASAFE bằng CHF trên sàn DEX
-
Để mua ASAFE trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng CHF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn AllSafe (ASAFE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ASAFE sang CHF
AllSafe (ASAFE) có giá trị là Fr.0,0008229 kể từ Apr 19, 2024 (7 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ASAFE kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về AllSafe
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.10.587,55 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.86 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.12.344,13 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.0,003070 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
12.529.897
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
15.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 AllSafecó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 AllSafe (ASAFE) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,0008229.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ASAFE?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 1215.15 ASAFE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ASAFE sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của ASAFE bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ASAFE sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ASAFE bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ASAFE so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của ASAFE/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ASAFE tính bằng CHF là Fr.0,1862, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ASAFE/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của AllSafe tính bằng CHF?
- Trong thời gian gần đây, giá của AllSafe (ASAFE) đã không thay đổi so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, giá của ASAFE/CHF đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của AllSafe (ASAFE) so với CHF
Đã không có biến động giá đối với AllSafe (ASAFE) trong 7 ngày qua. Giá của AllSafe đã được cập nhật lần cuối vào Apr 19, 2024 (7 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với AllSafe.
ASAFE / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ AllSafe (ASAFE) sang CHF là Fr.0,0008229 cho mỗi 1 ASAFE, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ASAFE.
Chuyển đổi AllSafe (ASAFE) sang CHF
ASAFE | CHF |
---|---|
0.01 ASAFE | 0.00000823 CHF |
0.1 ASAFE | 0.00008229 CHF |
1 ASAFE | 0.00082294 CHF |
2 ASAFE | 0.00164588 CHF |
5 ASAFE | 0.00411471 CHF |
10 ASAFE | 0.00822942 CHF |
20 ASAFE | 0.01645884 CHF |
50 ASAFE | 0.04114710 CHF |
100 ASAFE | 0.082294 CHF |
1000 ASAFE | 0.822942 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang ASAFE
CHF | ASAFE |
---|---|
0.01 CHF | 12.15 ASAFE |
0.1 CHF | 121.52 ASAFE |
1 CHF | 1215.15 ASAFE |
2 CHF | 2430.31 ASAFE |
5 CHF | 6075.76 ASAFE |
10 CHF | 12151.53 ASAFE |
20 CHF | 24303 ASAFE |
50 CHF | 60758 ASAFE |
100 CHF | 121515 ASAFE |
1000 CHF | 1215153 ASAFE |