Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,491T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 57,644B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AMKT logo

Alongside Crypto Market Index
AMKT / AED

#1951
DH716,06
0.1%
0,003040 BTC 0.8%
0,06185 ETH 1.0%
$191,98 Phạm vi trong 24g $196,34

Chuyển đổi Alongside Crypto Market Index sang United Arab Emirates Dirham (AMKT sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Alongside Crypto Market Index (AMKT) sang AED là DH716,06.
AMKT
AED

1 AMKT = DH716,06

Cách mua AMKT bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AMKT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua AMKT bằng AED!

Biểu đồ AMKT sang AED

Alongside Crypto Market Index (AMKT) hôm nay có giá trị là DH716,06, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AMKT ngày hôm nay là 0.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Alongside Crypto Market Index được giao dịch là DH271.174.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.1% 0.7% 1.3% 6.6% 99.9%
Số liệu thống kê về Alongside Crypto Market Index
Giá trị vốn hóa thị trường
DH14.196.803
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH14.196.803
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH271.174
Cung lưu thông
19.824
Tổng cung
19.824
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Alongside Crypto Market Indexcó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Alongside Crypto Market Index (AMKT) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH716,06.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu AMKT?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 0.00139652 AMKT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AMKT sang AED bằng cách nào?

Tính giá của AMKT bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AMKT sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AMKT bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ AMKT so với AED.

Trước đây giá cao nhất của AMKT/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AMKT tính bằng AED là DH1.020,46, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2024 (27 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AMKT/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Alongside Crypto Market Index tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Alongside Crypto Market Index (AMKT) đã tăng giảm lên -6,60 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Alongside Crypto Market Index có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Alongside Crypto Market Index (AMKT) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Alongside Crypto Market Index (AMKT) so với AED giao động giữa mức cao 718,94 DH trên Thứ ba và mức thấp 662,46 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AMKT trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 33,56 DH (5.0%).

So sánh giá hàng ngày của Alongside Crypto Market Index (AMKT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AMKT sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 716,06 DH -0,600036 DH 0.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 702,71 DH 33,56 DH 5.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 669,15 DH 6,69 DH 1.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 662,46 DH -20,74 DH 3.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 683,20 DH -35,74 DH 5.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 718,94 DH 6,89 DH 1.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 712,05 DH -3,41 DH 0.5%

AMKT / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Alongside Crypto Market Index (AMKT) sang AED là DH716,06 cho mỗi 1 AMKT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AMKT lấy 3.580,32 DH hoặc 50,00 DH lấy 0.069826 AMKT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AMKT phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Alongside Crypto Market Index (AMKT) sang AED

AMKT AED
0.01 AMKT 7.16 AED
0.1 AMKT 71.61 AED
1 AMKT 716.06 AED
2 AMKT 1432.13 AED
5 AMKT 3580.32 AED
10 AMKT 7160.64 AED
20 AMKT 14321.28 AED
50 AMKT 35803 AED
100 AMKT 71606 AED
1000 AMKT 716064 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang AMKT

AED AMKT
0.01 AED 0.00001397 AMKT
0.1 AED 0.00013965 AMKT
1 AED 0.00139652 AMKT
2 AED 0.00279305 AMKT
5 AED 0.00698262 AMKT
10 AED 0.01396523 AMKT
20 AED 0.02793046 AMKT
50 AED 0.069826 AMKT
100 AED 0.139652 AMKT
1000 AED 1.40 AMKT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng