Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AMMYI Coin
AMI / VND
₫48,74
23.2%
0.073070 BTC
25.3%
$0,001556
Phạm vi trong 24g
$0,001918
AMI has recently migrated from their new BEP20 contract. For more information, visit their official website.
Chuyển đổi AMMYI Coin sang Vietnamese đồng (AMI sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AMMYI Coin (AMI) sang VND là ₫48,74.
AMI
VND
1 AMI = ₫48,74
Cách mua AMI bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AMI
-
Bạn có thể mua và bán AMMYI Coin (AMI) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Vindax, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AMI.
-
3. Mua AMI bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua AMI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn AMMYI Coin (AMI) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua AMI bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua AMI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn AMMYI Coin (AMI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ AMI sang VND
AMMYI Coin (AMI) hôm nay có giá trị là ₫48,74, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 23.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AMI ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AMMYI Coin được giao dịch là ₫310.438.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 23.2% | 0.1% | 42.0% | 6.2% | 85.2% |
Số liệu thống kê về AMMYI Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫4.873.536.728 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫310.438 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 AMMYI Coincó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 AMMYI Coin (AMI) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫48,74.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu AMI?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.02051898 AMI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AMI sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của AMI bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AMI sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AMI bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ AMI so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của AMI/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AMI tính bằng VND là ₫162.487, được ghi nhận vào ngày Thg 8 01, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AMI/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của AMMYI Coin tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của AMMYI Coin (AMI) đã tăng giảm lên -4,60 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, AMMYI Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của AMMYI Coin (AMI) so với VND
AMMYI Coin (AMI) hiện được định giá ở mức ₫48,74 và đã trải qua rất ít biến động giá trong 7 ngày qua. Trong tuần, tỷ giá hối đoái hàng ngày cao nhất của AMI là 48,74 ₫ vào ngày Thứ hai, và mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ là 9,17 ₫ (23.2%) vào ngày Thứ tư.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AMI sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 48,74 ₫ | 9,17 ₫ | 23.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 48,74 ₫ | 0,000000000000000000 ₫ | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 48,74 ₫ | N/A | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
AMI / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ AMMYI Coin (AMI) sang VND là ₫48,74 cho mỗi 1 AMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AMI lấy 243,68 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 1.026 AMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AMI phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi AMMYI Coin (AMI) sang VND
AMI | VND |
---|---|
0.01 AMI | 0.487354 VND |
0.1 AMI | 4.87 VND |
1 AMI | 48.74 VND |
2 AMI | 97.47 VND |
5 AMI | 243.68 VND |
10 AMI | 487.35 VND |
20 AMI | 974.71 VND |
50 AMI | 2436.77 VND |
100 AMI | 4873.54 VND |
1000 AMI | 48735 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang AMI
VND | AMI |
---|---|
0.01 VND | 0.00020519 AMI |
0.1 VND | 0.00205190 AMI |
1 VND | 0.02051898 AMI |
2 VND | 0.04103796 AMI |
5 VND | 0.102595 AMI |
10 VND | 0.205190 AMI |
20 VND | 0.410380 AMI |
50 VND | 1.026 AMI |
100 VND | 2.05 AMI |
1000 VND | 20.52 AMI |