Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Amp
AMP / BHD
#169
BD0,002901
0.3%
0.061302 BTC
1.1%
0.052588 ETH
0.1%
$0,007682
Phạm vi trong 24g
$0,008006
Chuyển đổi Amp sang Bahraini Dinar (AMP sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Amp (AMP) sang BHD là BD0,002901.
AMP
BHD
1 AMP = BD0,002901
Cách mua AMP bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AMP
-
Bạn có thể mua và bán Amp (AMP) trên 69 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Amp sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AMP bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AMP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AMP bằng BHD!
-
Chọn Amp (AMP) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AMP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AMP sang BHD
Amp (AMP) hôm nay có giá trị là BD0,002901, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AMP ngày hôm nay là 3.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Amp được giao dịch là BD7.626.785.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.4% | 3.2% | 2.5% | 23.0% | 125.1% |
Số liệu thống kê về Amp
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD163.093.005 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD288.979.944 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.43 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD7.626.785 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
56.127.938.240
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.451.527.302 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
99.451.527.302 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ampcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Amp (AMP) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,002901.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu AMP?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 344.66 AMP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AMP sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của AMP bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AMP sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AMP bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ AMP so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của AMP/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AMP tính bằng BHD là BD0,04555, được ghi nhận vào ngày Thg 6 16, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AMP/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Amp tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Amp (AMP) đã tăng giảm lên -23,00 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Amp có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Amp (AMP) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Amp (AMP) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00307888 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00271443 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AMP trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,00036445 BD (13.4%).
So sánh giá hàng ngày của Amp (AMP) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Amp (AMP) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AMP sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00290144 BD | -0,00000992 BD | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00290365 BD | 0,00010235 BD | 3.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00280130 BD | -0,00027758 BD | 9.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00307888 BD | 0,00036445 BD | 13.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00271443 BD | -0,00000888 BD | 0.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00272331 BD | -0,00004338 BD | 1.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00276670 BD | -0,00007745 BD | 2.7% |
AMP / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Amp (AMP) sang BHD là BD0,002901 cho mỗi 1 AMP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AMP lấy 0,01450720 BD hoặc 50,00 BD lấy 17232.82 AMP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AMP phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Amp (AMP) sang BHD
AMP | BHD |
---|---|
0.01 AMP | 0.00002901 BHD |
0.1 AMP | 0.00029014 BHD |
1 AMP | 0.00290144 BHD |
2 AMP | 0.00580288 BHD |
5 AMP | 0.01450720 BHD |
10 AMP | 0.02901440 BHD |
20 AMP | 0.058029 BHD |
50 AMP | 0.145072 BHD |
100 AMP | 0.290144 BHD |
1000 AMP | 2.90 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang AMP
BHD | AMP |
---|---|
0.01 BHD | 3.45 AMP |
0.1 BHD | 34.47 AMP |
1 BHD | 344.66 AMP |
2 BHD | 689.31 AMP |
5 BHD | 1723.28 AMP |
10 BHD | 3446.56 AMP |
20 BHD | 6893.13 AMP |
50 BHD | 17232.82 AMP |
100 BHD | 34466 AMP |
1000 BHD | 344656 AMP |