Rank #121

tomiNet TOMI / BHD
BD1,81
5.7%
0,00017736 BTC
6.4%
0,00253800 ETH
6.6%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 17.360
BD1,71
Phạm vi 24H
BD1,82
Giá trị vốn hóa thị trường
BD113.121.722
KL giao dịch trong 24 giờ
BD4.773.967
Định giá pha loãng hoàn toàn
-
Cung lưu thông
62.651.273
Tổng cung
111.628.017
Chuyển đổi tomiNet sang Bahraini Dinar (TOMI sang BHD)
TOMI
BHD
1 TOMI = BD1,81
Cập nhật lần cuối 10:27PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi TOMI thành BHD
Tỷ giá hối đoái từ TOMI sang BHD hôm nay là 1,81 BD và đã đã tăng 5.7% từ BD1,71 kể từ hôm nay.tomiNet (TOMI) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 60.0% từ BD1,13 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
5.7%
27.4%
34.3%
60.3%
N/A
Tôi có thể mua và bán tomiNet ở đâu?
tomiNet có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là BD4.773.967. tomiNet có thể được giao dịch trên 9 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Huobi.
Lịch sử giá 7 ngày của tomiNet (TOMI) đến BHD
So sánh giá & các thay đổi của tomiNet trong BHD trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOMI sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 03, 2023 | Thứ bảy | 1,81 BD | 0,097034 BD | 5.7% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 1,65 BD | 0,03136414 BD | 1.9% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 1,62 BD | 0,154231 BD | 10.5% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 1,46 BD | 0,03987221 BD | 2.8% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 1,42 BD | 0,00079525 BD | 0.1% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 1,42 BD | 0,00748643 BD | 0.5% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 1,42 BD | 0,00934195 BD | 0.7% |
Chuyển đổi tomiNet (TOMI) sang BHD
TOMI | BHD |
---|---|
0.01 TOMI | 0.01805718 BHD |
0.1 TOMI | 0.180572 BHD |
1 TOMI | 1.81 BHD |
2 TOMI | 3.61 BHD |
5 TOMI | 9.03 BHD |
10 TOMI | 18.06 BHD |
20 TOMI | 36.11 BHD |
50 TOMI | 90.29 BHD |
100 TOMI | 180.57 BHD |
1000 TOMI | 1805.72 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang TOMI
BHD | TOMI |
---|---|
0.01 BHD | 0.00553796 TOMI |
0.1 BHD | 0.055380 TOMI |
1 BHD | 0.553796 TOMI |
2 BHD | 1.11 TOMI |
5 BHD | 2.77 TOMI |
10 BHD | 5.54 TOMI |
20 BHD | 11.08 TOMI |
50 BHD | 27.69 TOMI |
100 BHD | 55.38 TOMI |
1000 BHD | 553.80 TOMI |
Tiền ảo thịnh hành
1/2