Tiền ảo: 14.361
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,743T $ 8.3%
Lưu lượng 24 giờ: 172,945B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ANKRETH logo

Ankr Staked ETH
ANKRETH / ILS

#581
₪15.525,23
17.2%
0,05964 BTC 11.7%
1,1547 ETH 0.1%
$3.553,94 Phạm vi trong 24g $4.288,02

Chuyển đổi Ankr Staked ETH sang Israeli New Shekel (ANKRETH sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ankr Staked ETH (ANKRETH) sang ILS là ₪15.525,23.
ANKRETH
ILS

1 ANKRETH = ₪15.525,23

Cách mua ANKRETH bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ANKRETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ANKRETH!

Biểu đồ ANKRETH sang ILS

Ankr Staked ETH (ANKRETH) hôm nay có giá trị là ₪15.525,23, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 17.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ANKRETH ngày hôm nay là 24.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ankr Staked ETH được giao dịch là ₪3.563.779.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 18.6% 25.8% 19.5% 16.1% 109.4%
Số liệu thống kê về Ankr Staked ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
₪260.255.742
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪260.255.742
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪3.563.779
Cung lưu thông
16.753
Tổng cung
16.753

Câu hỏi thường gặp

1 Ankr Staked ETHcó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Ankr Staked ETH (ANKRETH) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪15.525,23.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu ANKRETH?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 0.00006441 ANKRETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ANKRETH sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của ANKRETH bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ANKRETH sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ANKRETH bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ ANKRETH so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của ANKRETH/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ANKRETH tính bằng ILS là ₪17.257,13, được ghi nhận vào ngày Thg 11 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ANKRETH/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ankr Staked ETH tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Ankr Staked ETH (ANKRETH) đã tăng tăng lên 13,30 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Ankr Staked ETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ankr Staked ETH (ANKRETH) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ankr Staked ETH (ANKRETH) so với ILS giao động giữa mức cao 15.525,23 ₪ trên Thứ ba và mức thấp 12.254,96 ₪ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ANKRETH trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 2.283,17 ₪ (17.2%).

So sánh giá hàng ngày của Ankr Staked ETH (ANKRETH) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ANKRETH sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 15.525,23 ₪ 2.283,17 ₪ 17.2%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 13.110,86 ₪ -222,06 ₪ 1.7%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 13.332,93 ₪ 115,92 ₪ 0.9%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 13.217,01 ₪ 701,42 ₪ 5.6%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 12.515,58 ₪ -290,16 ₪ 2.3%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 12.805,74 ₪ 550,78 ₪ 4.5%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 12.254,96 ₪ -387,52 ₪ 3.1%

ANKRETH / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ankr Staked ETH (ANKRETH) sang ILS là ₪15.525,23 cho mỗi 1 ANKRETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ANKRETH lấy 77.626 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 0.00322056 ANKRETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ANKRETH phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ankr Staked ETH (ANKRETH) sang ILS

ANKRETH ILS
0.01 ANKRETH 155.25 ILS
0.1 ANKRETH 1552.52 ILS
1 ANKRETH 15525.23 ILS
2 ANKRETH 31050 ILS
5 ANKRETH 77626 ILS
10 ANKRETH 155252 ILS
20 ANKRETH 310505 ILS
50 ANKRETH 776261 ILS
100 ANKRETH 1552523 ILS
1000 ANKRETH 15525227 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang ANKRETH

ILS ANKRETH
0.01 ILS 0.000000644113 ANKRETH
0.1 ILS 0.00000644 ANKRETH
1 ILS 0.00006441 ANKRETH
2 ILS 0.00012882 ANKRETH
5 ILS 0.00032206 ANKRETH
10 ILS 0.00064411 ANKRETH
20 ILS 0.00128823 ANKRETH
50 ILS 0.00322056 ANKRETH
100 ILS 0.00644113 ANKRETH
1000 ILS 0.064411 ANKRETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng