Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ankr Network
ANKR / MYR
#161
RM0,2445
1.0%
0.067984 BTC
0.4%
0,00001638 ETH
0.2%
$0,05032
Phạm vi trong 24g
$0,05488
Chuyển đổi Ankr Network sang Malaysian Ringgit (ANKR sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ankr Network (ANKR) sang MYR là RM0,2445.
ANKR
MYR
1 ANKR = RM0,2445
Cách mua ANKR bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ANKR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ANKR bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ANKR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ANKR bằng MYR!
-
Chọn Ankr Network (ANKR) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ANKR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ANKR sang MYR
Ankr Network (ANKR) hôm nay có giá trị là RM0,2445, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ANKR ngày hôm nay là 9.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ankr Network được giao dịch là RM133.338.309.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 1.2% | 10.2% | 11.4% | 15.3% | 57.6% |
Số liệu thống kê về Ankr Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM2.438.537.513 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
7.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM2.438.537.513 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
7.61 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM133.338.309 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ankr Networkcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Ankr Network (ANKR) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,2445.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu ANKR?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 4.09 ANKR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ANKR sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của ANKR bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ANKR sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ANKR bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ANKR so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của ANKR/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ANKR tính bằng MYR là RM0,8948, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ANKR/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ankr Network tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Ankr Network (ANKR) đã tăng giảm lên -14,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Ankr Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ankr Network (ANKR) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ankr Network (ANKR) so với MYR giao động giữa mức cao 0,259522 RM trên Thứ tư và mức thấp 0,222196 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ANKR trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,02320637 RM (10.1%).
So sánh giá hàng ngày của Ankr Network (ANKR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ankr Network (ANKR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ANKR sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,244484 RM | 0,00243832 RM | 1.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,241055 RM | -0,01846689 RM | 7.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,259522 RM | 0,00573491 RM | 2.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,253787 RM | 0,02320637 RM | 10.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,230581 RM | -0,00314489 RM | 1.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,233726 RM | 0,01152921 RM | 5.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,222196 RM | 0,00315579 RM | 1.4% |
ANKR / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ankr Network (ANKR) sang MYR là RM0,2445 cho mỗi 1 ANKR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ANKR lấy 1,22 RM hoặc 50,00 RM lấy 204.51 ANKR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ANKR phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ankr Network (ANKR) sang MYR
ANKR | MYR |
---|---|
0.01 ANKR | 0.00244484 MYR |
0.1 ANKR | 0.02444839 MYR |
1 ANKR | 0.244484 MYR |
2 ANKR | 0.488968 MYR |
5 ANKR | 1.22 MYR |
10 ANKR | 2.44 MYR |
20 ANKR | 4.89 MYR |
50 ANKR | 12.22 MYR |
100 ANKR | 24.45 MYR |
1000 ANKR | 244.48 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang ANKR
MYR | ANKR |
---|---|
0.01 MYR | 0.04090250 ANKR |
0.1 MYR | 0.409025 ANKR |
1 MYR | 4.09 ANKR |
2 MYR | 8.18 ANKR |
5 MYR | 20.45 ANKR |
10 MYR | 40.90 ANKR |
20 MYR | 81.80 ANKR |
50 MYR | 204.51 ANKR |
100 MYR | 409.02 ANKR |
1000 MYR | 4090.25 ANKR |