Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ansom
ANSOM / ARS
#4008
$0,09007
0.3%
0.081501 BTC
0.2%
$0,00009840
Phạm vi trong 24g
$0,0001006
Chuyển đổi Ansom sang Argentine Peso (ANSOM sang ARS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ansom (ANSOM) sang ARS là $0,09007.
ANSOM
ARS
1 ANSOM = $0,09007
Cách mua ANSOM bằng ARS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ANSOM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ANSOM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ARS
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận ARS. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ANSOM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Ansom (ANSOM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ANSOM sang ARS
Ansom (ANSOM) hôm nay có giá trị là $0,09007, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ANSOM ngày hôm nay là 22.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ansom được giao dịch là $143.785.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.4% | 22.3% | 37.0% | 65.1% | - |
Số liệu thống kê về Ansom
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$89.571.864 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$89.571.864 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$143.785 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ansomcó trị giá là bao nhiêu ARS?
- Hiện tại, giá của 1 Ansom (ANSOM) tính bằng Argentine Peso (ARS) là khoảng $0,09007.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ANSOM?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 11.10 ANSOM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ANSOM sang ARS bằng cách nào?
- Tính giá của ANSOM bằng ARS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ANSOM sang ARS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ANSOM bằng ARS, bạn có thể tham khảo biểu đồ ANSOM so với ARS.
-
Trước đây giá cao nhất của ANSOM/ARS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ANSOM tính bằng ARS là $3,62, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ANSOM/ARS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ansom tính bằng ARS?
- Trong tháng qua, giá của Ansom (ANSOM) đã tăng giảm lên -64,50 % so với Argentine Peso (ARS). Trên thực tế, Ansom có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ansom (ANSOM) so với ARS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ansom (ANSOM) so với ARS giao động giữa mức cao 0,119138 $ trên Thứ hai và mức thấp 0,089485 $ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ANSOM trong ARS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,01885683 $ (19.4%).
So sánh giá hàng ngày của Ansom (ANSOM) trong ARS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ansom (ANSOM) trong ARS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ANSOM sang ARS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,090067 $ | 0,00025898 $ | 0.3% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,089485 $ | -0,00632114 $ | 6.6% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,095806 $ | -0,02014914 $ | 17.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,115956 $ | 0,01885683 $ | 19.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,097099 $ | -0,01589117 $ | 14.1% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,112990 $ | -0,00614810 $ | 5.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,119138 $ | 0,00130279 $ | 1.1% |
ANSOM / ARS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ansom (ANSOM) sang ARS là $0,09007 cho mỗi 1 ANSOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ANSOM lấy 0,450334 $ hoặc 50,00 $ lấy 555.14 ANSOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ANSOM phổ biến trong các mức giá ARS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ansom (ANSOM) sang ARS
ANSOM | ARS |
---|---|
0.01 ANSOM | 0.00090067 ARS |
0.1 ANSOM | 0.00900669 ARS |
1 ANSOM | 0.090067 ARS |
2 ANSOM | 0.180134 ARS |
5 ANSOM | 0.450334 ARS |
10 ANSOM | 0.900669 ARS |
20 ANSOM | 1.80 ARS |
50 ANSOM | 4.50 ARS |
100 ANSOM | 9.01 ARS |
1000 ANSOM | 90.07 ARS |
Chuyển đổi Argentine Peso (ARS) sang ANSOM
ARS | ANSOM |
---|---|
0.01 ARS | 0.111029 ANSOM |
0.1 ARS | 1.11 ANSOM |
1 ARS | 11.10 ANSOM |
2 ARS | 22.21 ANSOM |
5 ARS | 55.51 ANSOM |
10 ARS | 111.03 ANSOM |
20 ARS | 222.06 ANSOM |
50 ARS | 555.14 ANSOM |
100 ARS | 1110.29 ANSOM |
1000 ARS | 11102.86 ANSOM |