Tiền ảo: 14.259
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,502T $ 5.9%
Lưu lượng 24 giờ: 89,622B $
Gas: 15 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AGB logo

Apes Go Bananas
AGB / UAH

#3321
₴0.071739
5.4%
0.0146678 BTC 1.3%
0.0121459 ETH 1.2%
$0.094008 Phạm vi trong 24g $0.094422

Chuyển đổi Apes Go Bananas sang Ukrainian hryvnia (AGB sang UAH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Apes Go Bananas (AGB) sang UAH là ₴0.071739.
AGB
UAH

1 AGB = ₴0.071739

Cách mua AGB bằng UAH

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AGB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua AGB bằng UAH!

Biểu đồ AGB sang UAH

Apes Go Bananas (AGB) hôm nay có giá trị là ₴0.071739, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 5.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AGB ngày hôm nay là 1.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Apes Go Bananas được giao dịch là ₴24.614.304.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 5.5% 0.6% 25.3% 23.7% -
Số liệu thống kê về Apes Go Bananas
Giá trị vốn hóa thị trường
₴14.210.651
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₴14.210.651
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₴24.614.304
Cung lưu thông
819.200.000.000.000
Tổng cung
819.200.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
819.200.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Apes Go Bananascó trị giá là bao nhiêu UAH?

Hiện tại, giá của 1 Apes Go Bananas (AGB) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0.071739.

₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu AGB?

Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 57490246 AGB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AGB sang UAH bằng cách nào?

Tính giá của AGB bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AGB sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AGB bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ AGB so với UAH.

Trước đây giá cao nhất của AGB/UAH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AGB tính bằng UAH là ₴0.067164, được ghi nhận vào ngày Thg 5 29, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AGB/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Apes Go Bananas tính bằng UAH?

Trong tháng qua, giá của Apes Go Bananas (AGB) đã tăng giảm lên -23,70 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Apes Go Bananas có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Apes Go Bananas (AGB) so với UAH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Apes Go Bananas (AGB) so với UAH giao động giữa mức cao 0,000000018314 ₴ trên Thứ ba và mức thấp 0,000000016759 ₴ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AGB trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,000000001467 ₴ (8.0%).

So sánh giá hàng ngày của Apes Go Bananas (AGB) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGB sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000017394 ₴ 0,000000000895012 ₴ 5.4%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,000000018314 ₴ 0,000000001330 ₴ 7.8%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,000000016983 ₴ 0,000000000059473 ₴ 0.4%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,000000016924 ₴ 0,000000000164629 ₴ 1.0%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,000000016759 ₴ -0,000000001467 ₴ 8.0%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,000000018226 ₴ 0,000000000648972 ₴ 3.7%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000017577 ₴ 0,000000000755407 ₴ 4.5%

AGB / UAH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Apes Go Bananas (AGB) sang UAH là ₴0.071739 cho mỗi 1 AGB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AGB lấy 0,000000086971 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 2874512280 AGB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AGB phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Apes Go Bananas (AGB) sang UAH

AGB UAH
0.01 AGB 0.000000000173943 UAH
0.1 AGB 0.000000001739 UAH
1 AGB 0.000000017394 UAH
2 AGB 0.000000034789 UAH
5 AGB 0.000000086971 UAH
10 AGB 0.000000173943 UAH
20 AGB 0.000000347885 UAH
50 AGB 0.000000869713 UAH
100 AGB 0.00000174 UAH
1000 AGB 0.00001739 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang AGB

UAH AGB
0.01 UAH 574902 AGB
0.1 UAH 5749025 AGB
1 UAH 57490246 AGB
2 UAH 114980491 AGB
5 UAH 287451228 AGB
10 UAH 574902456 AGB
20 UAH 1149804912 AGB
50 UAH 2874512280 AGB
100 UAH 5749024560 AGB
1000 UAH 57490245604 AGB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng