Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
apM Coin
APM / AED
#2341
DH0,01934
0.1%
0.078667 BTC
3.5%
0.051808 ETH
4.2%
$0,005153
Phạm vi trong 24g
$0,005589
Chuyển đổi apM Coin sang United Arab Emirates Dirham (APM sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 apM Coin (APM) sang AED là DH0,01934.
APM
AED
1 APM = DH0,01934
Cách mua APM bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch APM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua APM bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua APM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua APM bằng AED!
-
Chọn apM Coin (APM) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được APM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ APM sang AED
apM Coin (APM) hôm nay có giá trị là DH0,01934, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của APM ngày hôm nay là 2.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng apM Coin được giao dịch là DH783.283.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.1% | 2.6% | 2.6% | 31.8% | 59.2% |
Số liệu thống kê về apM Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH7.007.209 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.2 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH35.096.559 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH783.283 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
361.875.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.812.500.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 apM Coincó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 apM Coin (APM) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,01934.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu APM?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 51.70 APM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của APM sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của APM bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APM sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APM bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ APM so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của APM/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 APM tính bằng AED là DH3,92, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APM/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của apM Coin tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của apM Coin (APM) đã tăng giảm lên -31,80 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, apM Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của apM Coin (APM) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của apM Coin (APM) so với AED giao động giữa mức cao 0,01977970 DH trên Chủ nhật và mức thấp 0,01889766 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APM trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00117101 DH (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của apM Coin (APM) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của apM Coin (APM) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 APM sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,01934239 DH | 0,00001075 DH | 0.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,01930996 DH | 0,00041230 DH | 2.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,01889766 DH | -0,00031950 DH | 1.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,01921716 DH | 0,00005630 DH | 0.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01916086 DH | 0,00007910 DH | 0.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01908176 DH | -0,00069794 DH | 3.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01977970 DH | 0,00117101 DH | 6.3% |
APM / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ apM Coin (APM) sang AED là DH0,01934 cho mỗi 1 APM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APM lấy 0,096712 DH hoặc 50,00 DH lấy 2585.00 APM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APM phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi apM Coin (APM) sang AED
APM | AED |
---|---|
0.01 APM | 0.00019342 AED |
0.1 APM | 0.00193424 AED |
1 APM | 0.01934239 AED |
2 APM | 0.03868478 AED |
5 APM | 0.096712 AED |
10 APM | 0.193424 AED |
20 APM | 0.386848 AED |
50 APM | 0.967119 AED |
100 APM | 1.93 AED |
1000 APM | 19.34 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang APM
AED | APM |
---|---|
0.01 AED | 0.516999 APM |
0.1 AED | 5.17 APM |
1 AED | 51.70 APM |
2 AED | 103.40 APM |
5 AED | 258.50 APM |
10 AED | 517.00 APM |
20 AED | 1034.00 APM |
50 AED | 2585.00 APM |
100 AED | 5169.99 APM |
1000 AED | 51700 APM |