Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
apM Coin
APM / MYR
#2341
RM0,02451
1.2%
0.078412 BTC
0.6%
0.051729 ETH
0.2%
$0,005144
Phạm vi trong 24g
$0,005292
Chuyển đổi apM Coin sang Malaysian Ringgit (APM sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 apM Coin (APM) sang MYR là RM0,02451.
APM
MYR
1 APM = RM0,02451
Cách mua APM bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch APM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua APM bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua APM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua APM bằng MYR!
-
Chọn apM Coin (APM) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được APM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ APM sang MYR
apM Coin (APM) hôm nay có giá trị là RM0,02451, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của APM ngày hôm nay là 3.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng apM Coin được giao dịch là RM1.062.154.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.3% | 4.2% | 9.5% | 36.5% | 60.5% |
Số liệu thống kê về apM Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM8.840.827 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.2 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM44.280.479 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM1.062.154 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
361.875.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.812.500.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 apM Coincó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 apM Coin (APM) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,02451.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu APM?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 40.80 APM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của APM sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của APM bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APM sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APM bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ APM so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của APM/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 APM tính bằng MYR là RM4,44, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APM/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của apM Coin tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của apM Coin (APM) đã tăng giảm lên -36,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, apM Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của apM Coin (APM) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của apM Coin (APM) so với MYR giao động giữa mức cao 0,02552636 RM trên Chủ nhật và mức thấp 0,02401513 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APM trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00151123 RM (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của apM Coin (APM) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của apM Coin (APM) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 APM sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,02450929 RM | -0,00030508 RM | 1.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,02478992 RM | 0,00006480 RM | 0.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,02472512 RM | 0,00009942 RM | 0.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,02462570 RM | -0,00090066 RM | 3.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,02552636 RM | 0,00151123 RM | 6.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,02401513 RM | -0,00057002 RM | 2.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,02458515 RM | 0,00042190 RM | 1.7% |
APM / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ apM Coin (APM) sang MYR là RM0,02451 cho mỗi 1 APM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APM lấy 0,122546 RM hoặc 50,00 RM lấy 2040.04 APM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APM phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi apM Coin (APM) sang MYR
APM | MYR |
---|---|
0.01 APM | 0.00024509 MYR |
0.1 APM | 0.00245093 MYR |
1 APM | 0.02450929 MYR |
2 APM | 0.04901857 MYR |
5 APM | 0.122546 MYR |
10 APM | 0.245093 MYR |
20 APM | 0.490186 MYR |
50 APM | 1.23 MYR |
100 APM | 2.45 MYR |
1000 APM | 24.51 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang APM
MYR | APM |
---|---|
0.01 MYR | 0.408009 APM |
0.1 MYR | 4.08 APM |
1 MYR | 40.80 APM |
2 MYR | 81.60 APM |
5 MYR | 204.00 APM |
10 MYR | 408.01 APM |
20 MYR | 816.02 APM |
50 MYR | 2040.04 APM |
100 MYR | 4080.09 APM |
1000 MYR | 40801 APM |