Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
APYSwap
APYS / NOK
#3942
kr0,08439
4.3%
0.061229 BTC
3.7%
0.052518 ETH
5.2%
$0,007431
Phạm vi trong 24g
$0,007870
Chuyển đổi APYSwap sang Norwegian Krone (APYS sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 APYSwap (APYS) sang NOK là kr0,08439.
APYS
NOK
1 APYS = kr0,08439
Cách mua APYS bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch APYS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua APYS bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua APYS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua APYS bằng NOK!
-
Chọn APYSwap (APYS) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được APYS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ APYS sang NOK
APYSwap (APYS) hôm nay có giá trị là kr0,08439, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 4.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của APYS ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng APYSwap được giao dịch là kr238.444.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.3% | 2.1% | 3.2% | 10.7% | 21.3% |
Số liệu thống kê về APYSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr825.085 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr8.447.444 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr238.444 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.767.269
Tổng
100.000.000
Locked up supply
(0xbf19)
- 617.237
Locked up supply
(0xa8cc)
- 10.000.000
Locked up supply
(0x7cfb)
- 10.000.000
Locked up supply
(0x4fd3)
- 10.000.000
Locked up supply
(0x88ef)
- 5.339.197
Locked up supply
(0x783f)
- 10.000.000
Locked up supply
(0x2045)
- 10.000.000
Locked up supply
(0xc222)
- 10.000.000
Locked up supply, gradually being unlocked
(0x6515)
- 232.730
Locked up supply
(0x1a6a)
- 1.808.964
Nguồn cung lưu thông ước tính
9.767.269
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 APYSwapcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 APYSwap (APYS) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,08439.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu APYS?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 11.85 APYS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của APYS sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của APYS bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APYS sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APYS bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ APYS so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của APYS/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 APYS tính bằng NOK là kr30,41, được ghi nhận vào ngày Thg 4 07, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APYS/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của APYSwap tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của APYSwap (APYS) đã tăng giảm lên -9,80 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, APYSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của APYSwap (APYS) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của APYSwap (APYS) so với NOK giao động giữa mức cao 0,085866 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,078404 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APYS trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,00508496 kr (6.5%).
So sánh giá hàng ngày của APYSwap (APYS) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của APYSwap (APYS) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 APYS sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,084392 kr | 0,00351391 kr | 4.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,083489 kr | 0,00508496 kr | 6.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,078404 kr | -0,00302941 kr | 3.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,081434 kr | -0,00180642 kr | 2.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,083240 kr | -0,00262572 kr | 3.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,085866 kr | 0,00140532 kr | 1.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,084461 kr | 0,00052280 kr | 0.6% |
APYS / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ APYSwap (APYS) sang NOK là kr0,08439 cho mỗi 1 APYS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APYS lấy 0,421961 kr hoặc 50,00 kr lấy 592.47 APYS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APYS phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi APYSwap (APYS) sang NOK
APYS | NOK |
---|---|
0.01 APYS | 0.00084392 NOK |
0.1 APYS | 0.00843923 NOK |
1 APYS | 0.084392 NOK |
2 APYS | 0.168785 NOK |
5 APYS | 0.421961 NOK |
10 APYS | 0.843923 NOK |
20 APYS | 1.69 NOK |
50 APYS | 4.22 NOK |
100 APYS | 8.44 NOK |
1000 APYS | 84.39 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang APYS
NOK | APYS |
---|---|
0.01 NOK | 0.118494 APYS |
0.1 NOK | 1.18 APYS |
1 NOK | 11.85 APYS |
2 NOK | 23.70 APYS |
5 NOK | 59.25 APYS |
10 NOK | 118.49 APYS |
20 NOK | 236.99 APYS |
50 NOK | 592.47 APYS |
100 NOK | 1184.94 APYS |
1000 NOK | 11849.43 APYS |