Rank #38
Giá Arbitrum (ARB)

Arbitrum ARB / NGN

₦524,11 0.7%
0,00004278 BTC 0.6%
0,00061515 ETH 0.8%
Trên danh sách theo dõi 72.886
₦516,11
Phạm vi 24H
₦532,92

Chuyển đổi Arbitrum sang Nigerian Naira (ARB sang NGN)

ARB
NGN

1 ARB = ₦524,11

Cập nhật lần cuối 05:37PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ARB thành NGN

Tỷ giá hối đoái từ ARB sang NGN hôm nay là 524,11 ₦ và đã đã tăng 0.7% từ ₦520,44 kể từ hôm nay.
Arbitrum (ARB) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -3.7% từ ₦543,98 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
0.7%
-8.4%
-2.7%
-4.0%
N/A
Giá trị vốn hóa thị trường ₦667.115.215.815
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.13
KL giao dịch trong 24 giờ ₦52.724.958.639
Định giá pha loãng hoàn toàn ₦5.232.276.202.472
Cung lưu thông 1.275.000.000
Tổng cung 10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 10.000.000.000

Tôi có thể mua và bán Arbitrum ở đâu?

Arbitrum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₦52.724.958.639. Arbitrum có thể được giao dịch trên 57 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Toobit.

Lịch sử giá 7 ngày của Arbitrum (ARB) đến NGN

So sánh giá & các thay đổi của Arbitrum trong NGN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ARB sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 09, 2023 Thứ sáu 524,11 ₦ 3,67 ₦ 0.7%
Tháng sáu 08, 2023 Thứ năm 519,90 ₦ -31,45 ₦ -5.7%
Tháng sáu 07, 2023 Thứ tư 551,34 ₦ 23,30 ₦ 4.4%
Tháng sáu 06, 2023 Thứ ba 528,04 ₦ -31,10 ₦ -5.6%
Tháng sáu 05, 2023 Thứ hai 559,15 ₦ -4,46 ₦ -0.8%
Tháng sáu 04, 2023 Chủ nhật 563,60 ₦ -9,51 ₦ -1.7%
Tháng sáu 03, 2023 Thứ bảy 573,12 ₦ 44,62 ₦ 8.4%

Chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang NGN

ARB NGN
0.01 ARB 5.24 NGN
0.1 ARB 52.41 NGN
1 ARB 524.11 NGN
2 ARB 1048.22 NGN
5 ARB 2620.55 NGN
10 ARB 5241.10 NGN
20 ARB 10482.19 NGN
50 ARB 26205 NGN
100 ARB 52411 NGN
1000 ARB 524110 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang ARB

NGN ARB
0.01 NGN 0.00001908 ARB
0.1 NGN 0.00019080 ARB
1 NGN 0.00190800 ARB
2 NGN 0.00381600 ARB
5 NGN 0.00953999 ARB
10 NGN 0.01907998 ARB
20 NGN 0.03815996 ARB
50 NGN 0.095400 ARB
100 NGN 0.190800 ARB
1000 NGN 1.91 ARB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng