Rank #38
Giá Arbitrum (ARB)

Arbitrum ARB / UAH

₴44,00 -2.6%
0,00004372 BTC -2.6%
0,00062763 ETH -2.2%
Trên danh sách theo dõi 72.163
₴43,89
Phạm vi 24H
₴45,72
Giá trị vốn hóa thị trường ₴56.190.715.570
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.13
KL giao dịch trong 24 giờ ₴4.856.441.411
Định giá pha loãng hoàn toàn ₴440.711.494.666
Cung lưu thông 1.275.000.000
Tổng cung 10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 10.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Arbitrum sang Ukrainian hryvnia (ARB sang UAH)

ARB
UAH

1 ARB = ₴44,00

Cập nhật lần cuối 02:45AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ARB thành UAH

Tỷ giá hối đoái từ ARB sang UAH hôm nay là 44,00 ₴ và đã đã giảm -2.3% từ ₴45,05 kể từ hôm nay.
Arbitrum (ARB) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -11.0% từ ₴49,45 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.0%
-2.6%
-6.6%
6.2%
-11.6%
N/A

Tôi có thể mua và bán Arbitrum ở đâu?

Arbitrum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴4.856.441.411. Arbitrum có thể được giao dịch trên 56 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Toobit.

Lịch sử giá 7 ngày của Arbitrum (ARB) đến UAH

So sánh giá & các thay đổi của Arbitrum trong UAH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ARB sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
June 05, 2023 Thứ hai 44,00 ₴ -1,052 ₴ -2.3%
June 04, 2023 Chủ nhật 45,13 ₴ -0,690506 ₴ -1.5%
June 03, 2023 Thứ bảy 45,82 ₴ 3,51 ₴ 8.3%
June 02, 2023 Thứ sáu 42,32 ₴ -0,697954 ₴ -1.6%
June 01, 2023 Thứ năm 43,02 ₴ -2,02 ₴ -4.5%
May 31, 2023 Thứ tư 45,04 ₴ -0,083552 ₴ -0.2%
May 30, 2023 Thứ ba 45,12 ₴ -1,061 ₴ -2.3%

Chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang UAH

ARB UAH
0.01 ARB 0.439955 UAH
0.1 ARB 4.40 UAH
1 ARB 44.00 UAH
2 ARB 87.99 UAH
5 ARB 219.98 UAH
10 ARB 439.95 UAH
20 ARB 879.91 UAH
50 ARB 2199.77 UAH
100 ARB 4399.55 UAH
1000 ARB 43995 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang ARB

UAH ARB
0.01 UAH 0.00022730 ARB
0.1 UAH 0.00227296 ARB
1 UAH 0.02272961 ARB
2 UAH 0.04545922 ARB
5 UAH 0.113648 ARB
10 UAH 0.227296 ARB
20 UAH 0.454592 ARB
50 UAH 1.14 ARB
100 UAH 2.27 ARB
1000 UAH 22.73 ARB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng