Rank #37

Arbitrum ARB / VEF
Bs.F0,123910
1.2%
0,00004459 BTC
1.0%
0,00064879 ETH
0.4%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 71.439
Bs.F0,121554
Phạm vi 24H
Bs.F0,124785
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F157.727.040
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.13
KL giao dịch trong 24 giờ
Bs.F23.457.287
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F1.237.074.825
Cung lưu thông
1.275.000.000
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000
Chuyển đổi Arbitrum sang Venezuelan bolívar fuerte (ARB sang VEF)
ARB
VEF
1 ARB = Bs.F0,123910
Cập nhật lần cuối 06:00PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ARB thành VEF
Tỷ giá hối đoái từ ARB sang VEF hôm nay là 0,123910 Bs.F và đã đã tăng 1.2% từ Bs.F0,122407 kể từ hôm nay.Arbitrum (ARB) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -12.2% từ Bs.F0,141087 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
1.2%
5.8%
5.1%
-12.2%
N/A
Tôi có thể mua và bán Arbitrum ở đâu?
Arbitrum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Bs.F23.457.287. Arbitrum có thể được giao dịch trên 56 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Toobit.
Lịch sử giá 7 ngày của Arbitrum (ARB) đến VEF
So sánh giá & các thay đổi của Arbitrum trong VEF trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARB sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,123910 Bs.F | 0,00150303 Bs.F | 1.2% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,124980 Bs.F | 0,00736164 Bs.F | 6.3% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,117619 Bs.F | 0,00165221 Bs.F | 1.4% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 0,115967 Bs.F | 0,00513190 Bs.F | 4.6% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 0,110835 Bs.F | -0,00036188 Bs.F | -0.3% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 0,111197 Bs.F | -0,00563942 Bs.F | -4.8% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 0,116836 Bs.F | 0,00411116 Bs.F | 3.6% |
Chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang VEF
ARB | VEF |
---|---|
0.01 ARB | 0.00123910 VEF |
0.1 ARB | 0.01239098 VEF |
1 ARB | 0.123910 VEF |
2 ARB | 0.247820 VEF |
5 ARB | 0.619549 VEF |
10 ARB | 1.24 VEF |
20 ARB | 2.48 VEF |
50 ARB | 6.20 VEF |
100 ARB | 12.39 VEF |
1000 ARB | 123.91 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ARB
VEF | ARB |
---|---|
0.01 VEF | 0.080704 ARB |
0.1 VEF | 0.807039 ARB |
1 VEF | 8.07 ARB |
2 VEF | 16.14 ARB |
5 VEF | 40.35 ARB |
10 VEF | 80.70 ARB |
20 VEF | 161.41 ARB |
50 VEF | 403.52 ARB |
100 VEF | 807.04 ARB |
1000 VEF | 8070.39 ARB |
Tiền ảo thịnh hành
1/2