Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Arcade
ARCD / VEF
#2455
Bs.F0,01554
2.1%
0.052222 BTC
4.2%
0,00004090 ETH
0.8%
$0,1504
Phạm vi trong 24g
$0,1569
Chuyển đổi Arcade sang Venezuelan bolívar fuerte (ARCD sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Arcade (ARCD) sang VEF là Bs.F0,01554.
ARCD
VEF
1 ARCD = Bs.F0,01554
Cách mua ARCD bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARCD
-
Bạn có thể mua và bán Arcade (ARCD) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ARCD sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ARCD là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ARCD!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Arcade (ARCD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ARCD sang VEF
Arcade (ARCD) hôm nay có giá trị là Bs.F0,01554, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ARCD ngày hôm nay là 6.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Arcade được giao dịch là Bs.F115,12.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.1% | 6.3% | 18.5% | 41.3% | - |
Số liệu thống kê về Arcade
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F180.326 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F1.555.589 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F115,12 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.592.134
Tổng
100.000.000
DAO Treasury
(0xac2b)
- 19.999.484
Remaining Rewards
(0x398e)
- 7.859.946
Investors
(0xDD7a)
- 38.129.140
Team Allocation
(0xae40)
- 16.627.754
Future Rewards on BASE
(0x3ee1)
- 1.500.000
Community
(0xBe95)
- 3.397.090
Staking Rewards
(0x80bD)
- 894.451
Nguồn cung lưu thông ước tính
11.592.134
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Arcadecó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Arcade (ARCD) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,01554.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARCD?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 64.34 ARCD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARCD sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của ARCD bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARCD sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARCD bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARCD so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của ARCD/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARCD tính bằng VEF là Bs.F0,05934, được ghi nhận vào ngày Thg 4 17, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARCD/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Arcade tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Arcade (ARCD) đã tăng giảm lên -41,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Arcade có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Arcade (ARCD) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Arcade (ARCD) so với VEF giao động giữa mức cao 0,01554355 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,01362949 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARCD trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00151949 Bs.F (11.1%).
So sánh giá hàng ngày của Arcade (ARCD) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Arcade (ARCD) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARCD sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,01554355 Bs.F | 0,00032664 Bs.F | 2.1% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,01514898 Bs.F | 0,00151949 Bs.F | 11.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,01362949 Bs.F | -0,00047508 Bs.F | 3.4% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,01410457 Bs.F | -0,00008744 Bs.F | 0.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,01419201 Bs.F | 0,00053267 Bs.F | 3.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,01365934 Bs.F | -0,00053398 Bs.F | 3.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,01419332 Bs.F | -0,00039650 Bs.F | 2.7% |
ARCD / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Arcade (ARCD) sang VEF là Bs.F0,01554 cho mỗi 1 ARCD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARCD lấy 0,077718 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 3216.77 ARCD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARCD phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Arcade (ARCD) sang VEF
ARCD | VEF |
---|---|
0.01 ARCD | 0.00015544 VEF |
0.1 ARCD | 0.00155435 VEF |
1 ARCD | 0.01554355 VEF |
2 ARCD | 0.03108709 VEF |
5 ARCD | 0.077718 VEF |
10 ARCD | 0.155435 VEF |
20 ARCD | 0.310871 VEF |
50 ARCD | 0.777177 VEF |
100 ARCD | 1.55 VEF |
1000 ARCD | 15.54 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ARCD
VEF | ARCD |
---|---|
0.01 VEF | 0.643354 ARCD |
0.1 VEF | 6.43 ARCD |
1 VEF | 64.34 ARCD |
2 VEF | 128.67 ARCD |
5 VEF | 321.68 ARCD |
10 VEF | 643.35 ARCD |
20 VEF | 1286.71 ARCD |
50 VEF | 3216.77 ARCD |
100 VEF | 6433.54 ARCD |
1000 VEF | 64335 ARCD |