Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ArchAngel
ARCHA / UAH
#4300
₴0.0102967
ArchAngel has migrated to the new token contract (0x36e43065e977bc72cb86dbd8405fae7057cdc7fd). For detailed information, please read https://archangeltoken.com/2021/12/15/migrated/
Chuyển đổi ArchAngel sang Ukrainian hryvnia (ARCHA sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ArchAngel (ARCHA) sang UAH là ₴0.0102967.
ARCHA
UAH
1 ARCHA = ₴0.0102967
Cách mua ARCHA bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARCHA
-
Bạn có thể mua và bán ArchAngel (ARCHA) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ARCHA sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ARCHA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng UAH
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận UAH. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ARCHA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn ArchAngel (ARCHA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ARCHA sang UAH
ArchAngel (ARCHA) có giá trị là ₴0.0102967 kể từ May 30, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ARCHA kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về ArchAngel
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴1.255.354 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.42 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴2.966.821 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴2.818,43 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
42.313.110.841.841.079
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ArchAngelcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 ArchAngel (ARCHA) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0.0102967.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARCHA?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 33706114071 ARCHA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARCHA sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của ARCHA bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARCHA sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARCHA bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARCHA so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của ARCHA/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARCHA tính bằng UAH là ₴0.061033, được ghi nhận vào ngày Thg 10 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARCHA/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ArchAngel tính bằng UAH?
- Trong thời gian gần đây, giá của ArchAngel (ARCHA) đã không thay đổi so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, giá của ARCHA/UAH đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của ArchAngel (ARCHA) so với UAH
Đã không có biến động giá đối với ArchAngel (ARCHA) trong 7 ngày qua. Giá của ArchAngel đã được cập nhật lần cuối vào May 30, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ArchAngel.
ARCHA / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ArchAngel (ARCHA) sang UAH là ₴0.0102967 cho mỗi 1 ARCHA, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ARCHA.
Chuyển đổi ArchAngel (ARCHA) sang UAH
ARCHA | UAH |
---|---|
0.01 ARCHA | 0.000000000000296682 UAH |
0.1 ARCHA | 0.000000000002967 UAH |
1 ARCHA | 0.000000000029668 UAH |
2 ARCHA | 0.000000000059336 UAH |
5 ARCHA | 0.000000000148341 UAH |
10 ARCHA | 0.000000000296682 UAH |
20 ARCHA | 0.000000000593364 UAH |
50 ARCHA | 0.000000001483 UAH |
100 ARCHA | 0.000000002967 UAH |
1000 ARCHA | 0.000000029668 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang ARCHA
UAH | ARCHA |
---|---|
0.01 UAH | 337061141 ARCHA |
0.1 UAH | 3370611407 ARCHA |
1 UAH | 33706114071 ARCHA |
2 UAH | 67412228143 ARCHA |
5 UAH | 168530570357 ARCHA |
10 UAH | 337061140714 ARCHA |
20 UAH | 674122281428 ARCHA |
50 UAH | 1685305703570 ARCHA |
100 UAH | 3370611407140 ARCHA |
1000 UAH | 33706114071399 ARCHA |