Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ardana
DANA / CZK
#3965
Kč0,04666
1.0%
0.072949 BTC
0.4%
$0,002030
Phạm vi trong 24g
$0,002208
Chuyển đổi Ardana sang Czech Koruna (DANA sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ardana (DANA) sang CZK là Kč0,04666.
DANA
CZK
1 DANA = Kč0,04666
Cách mua DANA bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DANA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DANA bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DANA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DANA bằng CZK!
-
Chọn Ardana (DANA) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DANA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DANA sang CZK
Ardana (DANA) hôm nay có giá trị là Kč0,04666, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DANA ngày hôm nay là 16.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ardana được giao dịch là Kč315.194.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.1% | 15.7% | 5.7% | 8.9% | 21.6% |
Số liệu thống kê về Ardana
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč2.188.378 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč5.831.786 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč315.194 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
46.906.250
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
125.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ardanacó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Ardana (DANA) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,04666.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu DANA?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 21.43 DANA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DANA sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của DANA bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DANA sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DANA bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DANA so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của DANA/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DANA tính bằng CZK là Kč256,51, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DANA/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ardana tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Ardana (DANA) đã tăng tăng lên 4,80 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Ardana có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ardana (DANA) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ardana (DANA) so với CZK giao động giữa mức cao 0,04712869 Kč trên Thứ tư và mức thấp 0,03916613 Kč trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DANA trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00326063 Kč (8.3%).
So sánh giá hàng ngày của Ardana (DANA) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ardana (DANA) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DANA sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,04665626 Kč | -0,00047204 Kč | 1.0% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,04712869 Kč | 0,00105673 Kč | 2.3% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,04607196 Kč | 0,00308844 Kč | 7.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,04298352 Kč | 0,00040305 Kč | 0.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,04258047 Kč | 0,00015371 Kč | 0.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,04242676 Kč | 0,00326063 Kč | 8.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,03916613 Kč | -0,00106509 Kč | 2.6% |
DANA / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ardana (DANA) sang CZK là Kč0,04666 cho mỗi 1 DANA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DANA lấy 0,233281 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 1071.67 DANA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DANA phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ardana (DANA) sang CZK
DANA | CZK |
---|---|
0.01 DANA | 0.00046656 CZK |
0.1 DANA | 0.00466563 CZK |
1 DANA | 0.04665626 CZK |
2 DANA | 0.093313 CZK |
5 DANA | 0.233281 CZK |
10 DANA | 0.466563 CZK |
20 DANA | 0.933125 CZK |
50 DANA | 2.33 CZK |
100 DANA | 4.67 CZK |
1000 DANA | 46.66 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang DANA
CZK | DANA |
---|---|
0.01 CZK | 0.214333 DANA |
0.1 CZK | 2.14 DANA |
1 CZK | 21.43 DANA |
2 CZK | 42.87 DANA |
5 CZK | 107.17 DANA |
10 CZK | 214.33 DANA |
20 CZK | 428.67 DANA |
50 CZK | 1071.67 DANA |
100 CZK | 2143.33 DANA |
1000 CZK | 21433 DANA |