Tiền ảo: 14.759
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,55T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 63,958B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FINN logo

Huckleberry
FINN / CZK

#4131
Kč0,02539
4.6%
0.071661 BTC 3.8%
$0,001034 Phạm vi trong 24g $0,001102

Chuyển đổi Huckleberry sang Czech Koruna (FINN sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Huckleberry (FINN) sang CZK là Kč0,02539.
FINN
CZK

1 FINN = Kč0,02539

Cách mua FINN bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FINN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FINN!

Biểu đồ FINN sang CZK

Huckleberry (FINN) hôm nay có giá trị là Kč0,02539, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 4.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FINN ngày hôm nay là 15.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Huckleberry được giao dịch là Kč3.042,30.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 4.7% 16.1% 11.3% 12.6% 49.9%
Số liệu thống kê về Huckleberry
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč1.643.494
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.65
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.25
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč2.539.471
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.39
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč3.042,30
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
64.717.964
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Huckleberrycó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 Huckleberry (FINN) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,02539.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu FINN?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 39.38 FINN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FINN sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của FINN bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FINN sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FINN bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FINN so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của FINN/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FINN tính bằng CZK là Kč70,93, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FINN/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Huckleberry tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của Huckleberry (FINN) đã tăng giảm lên -11,20 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Huckleberry có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Huckleberry (FINN) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Huckleberry (FINN) so với CZK giao động giữa mức cao 0,02990731 Kč trên Thứ hai và mức thấp 0,02539471 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FINN trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,00199679 Kč (6.7%).

So sánh giá hàng ngày của Huckleberry (FINN) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FINN sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,02539471 Kč 0,00112285 Kč 4.6%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,02550834 Kč -0,00144158 Kč 5.3%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,02694992 Kč 0,00085935 Kč 3.3%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,02609057 Kč -0,00181994 Kč 6.5%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,02791052 Kč -0,00199679 Kč 6.7%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,02990731 Kč 0,00003417 Kč 0.1%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,02987314 Kč 0,00103381 Kč 3.6%

FINN / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Huckleberry (FINN) sang CZK là Kč0,02539 cho mỗi 1 FINN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FINN lấy 0,126974 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 1968.91 FINN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FINN phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Huckleberry (FINN) sang CZK

FINN CZK
0.01 FINN 0.00025395 CZK
0.1 FINN 0.00253947 CZK
1 FINN 0.02539471 CZK
2 FINN 0.050789 CZK
5 FINN 0.126974 CZK
10 FINN 0.253947 CZK
20 FINN 0.507894 CZK
50 FINN 1.27 CZK
100 FINN 2.54 CZK
1000 FINN 25.39 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang FINN

CZK FINN
0.01 CZK 0.393783 FINN
0.1 CZK 3.94 FINN
1 CZK 39.38 FINN
2 CZK 78.76 FINN
5 CZK 196.89 FINN
10 CZK 393.78 FINN
20 CZK 787.57 FINN
50 CZK 1968.91 FINN
100 CZK 3937.83 FINN
1000 CZK 39378 FINN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng