Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ardana
DANA / SAR
#3881
SR0,007420
14.0%
0.073125 BTC
13.0%
$0,001731
Phạm vi trong 24g
$0,002174
Chuyển đổi Ardana sang Saudi Riyal (DANA sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ardana (DANA) sang SAR là SR0,007420.
DANA
SAR
1 DANA = SR0,007420
Cách mua DANA bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DANA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DANA bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DANA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DANA bằng SAR!
-
Chọn Ardana (DANA) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DANA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DANA sang SAR
Ardana (DANA) hôm nay có giá trị là SR0,007420, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 14.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DANA ngày hôm nay là 13.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ardana được giao dịch là SR46.338,85.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 14.0% | 13.2% | 1.5% | 17.0% | 49.3% |
Số liệu thống kê về Ardana
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR347.661 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR926.479 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR46.338,85 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
46.906.250
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
125.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ardanacó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Ardana (DANA) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,007420.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu DANA?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 134.77 DANA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DANA sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của DANA bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DANA sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DANA bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DANA so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của DANA/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DANA tính bằng SAR là SR42,30, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DANA/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ardana tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Ardana (DANA) đã tăng giảm lên -17,00 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Ardana có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ardana (DANA) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ardana (DANA) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00742018 SR trên Chủ nhật và mức thấp 0,00585739 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DANA trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,00091377 SR (14.0%).
So sánh giá hàng ngày của Ardana (DANA) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ardana (DANA) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DANA sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00742018 SR | 0,00091377 SR | 14.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00652050 SR | 0,00051331 SR | 8.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00600718 SR | 0,00014980 SR | 2.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00585739 SR | -0,00017325 SR | 2.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00603064 SR | -0,00024027 SR | 3.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00627090 SR | 0,00023241 SR | 3.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00603850 SR | -0,00051220 SR | 7.8% |
DANA / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ardana (DANA) sang SAR là SR0,007420 cho mỗi 1 DANA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DANA lấy 0,03710089 SR hoặc 50,00 SR lấy 6738.38 DANA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DANA phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ardana (DANA) sang SAR
DANA | SAR |
---|---|
0.01 DANA | 0.00007420 SAR |
0.1 DANA | 0.00074202 SAR |
1 DANA | 0.00742018 SAR |
2 DANA | 0.01484036 SAR |
5 DANA | 0.03710089 SAR |
10 DANA | 0.074202 SAR |
20 DANA | 0.148404 SAR |
50 DANA | 0.371009 SAR |
100 DANA | 0.742018 SAR |
1000 DANA | 7.42 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang DANA
SAR | DANA |
---|---|
0.01 SAR | 1.35 DANA |
0.1 SAR | 13.48 DANA |
1 SAR | 134.77 DANA |
2 SAR | 269.54 DANA |
5 SAR | 673.84 DANA |
10 SAR | 1347.68 DANA |
20 SAR | 2695.35 DANA |
50 SAR | 6738.38 DANA |
100 SAR | 13476.77 DANA |
1000 SAR | 134768 DANA |