Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ares Protocol
ARES / ETH
#3678
ETH0.061993
3.1%
0.071072 BTC
4.0%
0.061993 ETH
3.1%
$0,0007583
Phạm vi trong 24g
$0,0007968
Chuyển đổi Ares Protocol sang Ether (ARES sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ares Protocol (ARES) sang ETH là ETH0.061993.
ARES
ETH
1 ARES = ETH0.061993
Biểu đồ ARES sang ETH
Ares Protocol (ARES) hôm nay có giá trị là ETH0.061993, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ARES ngày hôm nay là 12.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ares Protocol được giao dịch là ETH7,0204.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.4% | 11.2% | 7.0% | 19.6% | 8.2% |
Số liệu thống kê về Ares Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH57,2149 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.29 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH199,2363 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH7,0204 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
287.171.063
Tổng
1.000.000.000
Advisor
(0x8631)
- 50.000.000
Foundation Reserve.
(0x8377)
- 100.000.000
Team
(0x5823)
- 200.000.000
Community Building
(0x9593)
- 41.969.841
Slot Auction Rewards
(0x065c)
- 158.350.000
Ares Protocol: Deployer
(0xbcaf)
- 9.940.595
Staking Rewards
(0x9408)
- 152.568.500
Nguồn cung lưu thông ước tính
287.171.063
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ares Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Ares Protocol (ARES) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.061993.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARES?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 5017510 ARES.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARES sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ARES bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARES sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARES bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARES so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ARES/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARES tính bằng ETH là ETH0,00008119, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARES/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ares Protocol tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Ares Protocol (ARES) đã tăng giảm lên -5,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Ares Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 16,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ares Protocol (ARES) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ares Protocol (ARES) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000237721 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000199302 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARES trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,000000032649 ETH (13.7%).
So sánh giá hàng ngày của Ares Protocol (ARES) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ares Protocol (ARES) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARES sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,000000199302 ETH | -0,000000006383 ETH | 3.1% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,000000205072 ETH | -0,000000032649 ETH | 13.7% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,000000237721 ETH | 0,000000007571 ETH | 3.3% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,000000230150 ETH | 0,000000009993 ETH | 4.5% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000220157 ETH | 0,000000000171803 ETH | 0.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,000000219985 ETH | -0,000000002357 ETH | 1.1% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000222342 ETH | -0,000000005839 ETH | 2.6% |
ARES / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ares Protocol (ARES) sang ETH là ETH0.061993 cho mỗi 1 ARES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARES lấy 0,000000996510 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 250875495 ARES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARES phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ares Protocol (ARES) sang ETH
ARES | ETH |
---|---|
0.01 ARES | 0.000000001993 ETH |
0.1 ARES | 0.000000019930 ETH |
1 ARES | 0.000000199302 ETH |
2 ARES | 0.000000398604 ETH |
5 ARES | 0.000000996510 ETH |
10 ARES | 0.00000199 ETH |
20 ARES | 0.00000399 ETH |
50 ARES | 0.00000997 ETH |
100 ARES | 0.00001993 ETH |
1000 ARES | 0.00019930 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ARES
ETH | ARES |
---|---|
0.01 ETH | 50175 ARES |
0.1 ETH | 501751 ARES |
1 ETH | 5017510 ARES |
2 ETH | 10035020 ARES |
5 ETH | 25087550 ARES |
10 ETH | 50175099 ARES |
20 ETH | 100350198 ARES |
50 ETH | 250875495 ARES |
100 ETH | 501750990 ARES |
1000 ETH | 5017509905 ARES |