Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ares Protocol
ARES / IDR
#3634
Rp10,20
3.3%
0.089988 BTC
3.8%
0.062068 ETH
3.2%
$0,0006319
Phạm vi trong 24g
$0,0006588
Chuyển đổi Ares Protocol sang Indonesian Rupiah (ARES sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ares Protocol (ARES) sang IDR là Rp10,20.
ARES
IDR
1 ARES = Rp10,20
Cách mua ARES bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARES
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARES bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARES.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARES bằng IDR!
-
Chọn Ares Protocol (ARES) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARES, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARES sang IDR
Ares Protocol (ARES) hôm nay có giá trị là Rp10,20, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ARES ngày hôm nay là 4.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ares Protocol được giao dịch là Rp417.685.862.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.5% | 6.1% | 2.6% | 18.5% | 42.9% |
Số liệu thống kê về Ares Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp2.777.588.889 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.27 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp10.181.760.540 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp417.685.862 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
272.800.453
Tổng
1.000.000.000
Ares Protocol: Deployer
(0xbcaf)
- 22.111.205
Advisor
(0x8631)
- 50.000.000
Foundation Reserve.
(0x8377)
- 100.000.000
Team
(0x5823)
- 200.000.000
Community Building
(0x9593)
- 41.969.841
Staking Rewards
(0x9408)
- 154.768.500
Slot Auction Rewards
(0x065c)
- 158.350.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
272.800.453
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ares Protocolcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Ares Protocol (ARES) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp10,20.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARES?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.098056 ARES.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARES sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của ARES bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARES sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARES bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARES so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của ARES/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARES tính bằng IDR là Rp4.198,46, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARES/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ares Protocol tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Ares Protocol (ARES) đã tăng giảm lên -17,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Ares Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ares Protocol (ARES) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ares Protocol (ARES) so với IDR giao động giữa mức cao 10,60 Rp trên Thứ hai và mức thấp 9,70 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARES trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,477068 Rp (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của Ares Protocol (ARES) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ares Protocol (ARES) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARES sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 10,20 Rp | -0,348811 Rp | 3.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 10,60 Rp | 0,243970 Rp | 2.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 10,36 Rp | 0,477068 Rp | 4.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 9,88 Rp | 0,181133 Rp | 1.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 9,70 Rp | -0,04105436 Rp | 0.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 9,74 Rp | -0,01320185 Rp | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 9,76 Rp | -0,159312 Rp | 1.6% |
ARES / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ares Protocol (ARES) sang IDR là Rp10,20 cho mỗi 1 ARES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARES lấy 50,99 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 4.90 ARES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARES phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ares Protocol (ARES) sang IDR
ARES | IDR |
---|---|
0.01 ARES | 0.101983 IDR |
0.1 ARES | 1.020 IDR |
1 ARES | 10.20 IDR |
2 ARES | 20.40 IDR |
5 ARES | 50.99 IDR |
10 ARES | 101.98 IDR |
20 ARES | 203.97 IDR |
50 ARES | 509.91 IDR |
100 ARES | 1019.83 IDR |
1000 ARES | 10198.26 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ARES
IDR | ARES |
---|---|
0.01 IDR | 0.00098056 ARES |
0.1 IDR | 0.00980560 ARES |
1 IDR | 0.098056 ARES |
2 IDR | 0.196112 ARES |
5 IDR | 0.490280 ARES |
10 IDR | 0.980560 ARES |
20 IDR | 1.96 ARES |
50 IDR | 4.90 ARES |
100 IDR | 9.81 ARES |
1000 IDR | 98.06 ARES |