Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,327T $ 4.3%
Lưu lượng 24 giờ: 109,711B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ARES logo

Ares Protocol
ARES / SEK

#3620
kr0,006575
0.7%
0.071021 BTC 3.0%
0.062018 ETH 2.7%
$0,0005988 Phạm vi trong 24g $0,0006047

Chuyển đổi Ares Protocol sang Swedish Krona (ARES sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ares Protocol (ARES) sang SEK là kr0,006575.
ARES
SEK

1 ARES = kr0,006575

Cách mua ARES bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ARES

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARES bằng SEK!

Biểu đồ ARES sang SEK

Ares Protocol (ARES) hôm nay có giá trị là kr0,006575, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ARES ngày hôm nay là 5.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ares Protocol được giao dịch là kr304.709.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.2% 5.2% 11.2% 22.9% 50.3%
Số liệu thống kê về Ares Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
kr1.792.695
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.27
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr6.571.452
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr304.709
Cung lưu thông
272.800.453
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ares Protocolcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Ares Protocol (ARES) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,006575.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARES?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 152.08 ARES.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ARES sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của ARES bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARES sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARES bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARES so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của ARES/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ARES tính bằng SEK là kr2,47, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARES/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ares Protocol tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Ares Protocol (ARES) đã tăng giảm lên -21,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Ares Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ares Protocol (ARES) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ares Protocol (ARES) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00686833 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,00657546 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARES trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,00016632 kr (2.4%).

So sánh giá hàng ngày của Ares Protocol (ARES) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ARES sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00657546 kr -0,00004317 kr 0.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00660946 kr -0,00006355 kr 1.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00667302 kr -0,00005735 kr 0.9%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00673037 kr -0,00001379 kr 0.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00674416 kr 0,00000228 kr 0.0%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00674188 kr -0,00012645 kr 1.8%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00686833 kr -0,00016632 kr 2.4%

ARES / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ares Protocol (ARES) sang SEK là kr0,006575 cho mỗi 1 ARES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARES lấy 0,03287731 kr hoặc 50,00 kr lấy 7604.03 ARES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARES phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ares Protocol (ARES) sang SEK

ARES SEK
0.01 ARES 0.00006575 SEK
0.1 ARES 0.00065755 SEK
1 ARES 0.00657546 SEK
2 ARES 0.01315092 SEK
5 ARES 0.03287731 SEK
10 ARES 0.065755 SEK
20 ARES 0.131509 SEK
50 ARES 0.328773 SEK
100 ARES 0.657546 SEK
1000 ARES 6.58 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang ARES

SEK ARES
0.01 SEK 1.52 ARES
0.1 SEK 15.21 ARES
1 SEK 152.08 ARES
2 SEK 304.16 ARES
5 SEK 760.40 ARES
10 SEK 1520.81 ARES
20 SEK 3041.61 ARES
50 SEK 7604.03 ARES
100 SEK 15208.06 ARES
1000 SEK 152081 ARES

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng