Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ARMOR
ARMOR / SEK
#3161
kr0,02139
8.6%
0.073052 BTC
8.2%
0.066800 ETH
6.6%
$0,001989
Phạm vi trong 24g
$0,002214
Chuyển đổi ARMOR sang Swedish Krona (ARMOR sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ARMOR (ARMOR) sang SEK là kr0,02139.
ARMOR
SEK
1 ARMOR = kr0,02139
Cách mua ARMOR bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARMOR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARMOR bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARMOR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARMOR bằng SEK!
-
Chọn ARMOR (ARMOR) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARMOR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARMOR sang SEK
ARMOR (ARMOR) hôm nay có giá trị là kr0,02139, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 8.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ARMOR ngày hôm nay là 10.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ARMOR được giao dịch là kr13.674,51.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 9.1% | 8.4% | 7.2% | 16.5% | 59.6% |
Số liệu thống kê về ARMOR
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr5.078.313 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.32 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr16.044.092 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.01 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr13.674,51 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
237.391.731
Tổng
750.000.000
vArmor Rewards Faucet
(0x573a)
- 1.171.506
Foundation Funds
(0x1f28)
- 4.425.142
Team Vesting Funds
(0x9b36)
- 2.010.686
Foundation Funds
(0x5afe)
- 400.726.869
Team Vesting Funds
(0xb08f)
- 31.359.786
Armor.Fi Rewards Vault
(0x1337)
- 2.175.315
Nguồn cung lưu thông ước tính
237.391.731
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
750.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ARMORcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 ARMOR (ARMOR) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,02139.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARMOR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 46.75 ARMOR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARMOR sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của ARMOR bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARMOR sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARMOR bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARMOR so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của ARMOR/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARMOR tính bằng SEK là kr16,43, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARMOR/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ARMOR tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của ARMOR (ARMOR) đã tăng giảm lên -18,30 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, ARMOR có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ARMOR (ARMOR) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ARMOR (ARMOR) so với SEK giao động giữa mức cao 0,02414358 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,02139212 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARMOR trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00202206 kr (8.6%).
So sánh giá hàng ngày của ARMOR (ARMOR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ARMOR (ARMOR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARMOR sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,02139212 kr | -0,00202206 kr | 8.6% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,02268279 kr | -0,00085669 kr | 3.6% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,02353948 kr | 0,000000000000000000 kr | 0.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,02353948 kr | 0,00013363 kr | 0.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,02340585 kr | -0,00014904 kr | 0.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,02355489 kr | -0,00058869 kr | 2.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,02414358 kr | 0,00094359 kr | 4.1% |
ARMOR / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ARMOR (ARMOR) sang SEK là kr0,02139 cho mỗi 1 ARMOR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARMOR lấy 0,106961 kr hoặc 50,00 kr lấy 2337.31 ARMOR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARMOR phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ARMOR (ARMOR) sang SEK
ARMOR | SEK |
---|---|
0.01 ARMOR | 0.00021392 SEK |
0.1 ARMOR | 0.00213921 SEK |
1 ARMOR | 0.02139212 SEK |
2 ARMOR | 0.04278425 SEK |
5 ARMOR | 0.106961 SEK |
10 ARMOR | 0.213921 SEK |
20 ARMOR | 0.427842 SEK |
50 ARMOR | 1.070 SEK |
100 ARMOR | 2.14 SEK |
1000 ARMOR | 21.39 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang ARMOR
SEK | ARMOR |
---|---|
0.01 SEK | 0.467462 ARMOR |
0.1 SEK | 4.67 ARMOR |
1 SEK | 46.75 ARMOR |
2 SEK | 93.49 ARMOR |
5 SEK | 233.73 ARMOR |
10 SEK | 467.46 ARMOR |
20 SEK | 934.92 ARMOR |
50 SEK | 2337.31 ARMOR |
100 SEK | 4674.62 ARMOR |
1000 SEK | 46746 ARMOR |