Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MANEKI
MANEKI / SEK
#543
kr0,1008
3.6%
0.061324 BTC
2.5%
$0,008443
Phạm vi trong 24g
$0,01072
Chuyển đổi MANEKI sang Swedish Krona (MANEKI sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MANEKI (MANEKI) sang SEK là kr0,1008.
MANEKI
SEK
1 MANEKI = kr0,1008
Cách mua MANEKI bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MANEKI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MANEKI bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MANEKI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MANEKI bằng SEK!
-
Chọn MANEKI (MANEKI) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MANEKI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MANEKI sang SEK
MANEKI (MANEKI) hôm nay có giá trị là kr0,1008, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MANEKI ngày hôm nay là 79.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MANEKI được giao dịch là kr353.804.877.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 3.8% | 82.8% | 11.1% | - | - |
Số liệu thống kê về MANEKI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr888.040.215 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr897.940.981 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr353.804.877 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.790.877.987
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.888.887.546 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.888.887.546 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MANEKIcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 MANEKI (MANEKI) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,1008.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu MANEKI?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 9.92 MANEKI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MANEKI sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của MANEKI bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MANEKI sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MANEKI bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MANEKI so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của MANEKI/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MANEKI tính bằng SEK là kr0,3005, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2024 (25 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MANEKI/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MANEKI tính bằng SEK?
- Trong 24 giờ qua, giá của MANEKI (MANEKI) đã tăng tăng lên 3,60 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, MANEKI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MANEKI (MANEKI) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MANEKI (MANEKI) so với SEK giao động giữa mức cao 0,116225 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,057680 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MANEKI trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,02710662 kr (36.0%).
So sánh giá hàng ngày của MANEKI (MANEKI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MANEKI (MANEKI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MANEKI sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,100821 kr | 0,00347524 kr | 3.6% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,098777 kr | -0,01744732 kr | 15.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,116225 kr | 0,01379330 kr | 13.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,102431 kr | 0,02710662 kr | 36.0% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,075325 kr | 0,01621297 kr | 27.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,059112 kr | 0,00143183 kr | 2.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,057680 kr | -0,00241767 kr | 4.0% |
MANEKI / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MANEKI (MANEKI) sang SEK là kr0,1008 cho mỗi 1 MANEKI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MANEKI lấy 0,504103 kr hoặc 50,00 kr lấy 495.93 MANEKI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MANEKI phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MANEKI (MANEKI) sang SEK
MANEKI | SEK |
---|---|
0.01 MANEKI | 0.00100821 SEK |
0.1 MANEKI | 0.01008207 SEK |
1 MANEKI | 0.100821 SEK |
2 MANEKI | 0.201641 SEK |
5 MANEKI | 0.504103 SEK |
10 MANEKI | 1.008 SEK |
20 MANEKI | 2.02 SEK |
50 MANEKI | 5.04 SEK |
100 MANEKI | 10.08 SEK |
1000 MANEKI | 100.82 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang MANEKI
SEK | MANEKI |
---|---|
0.01 SEK | 0.099186 MANEKI |
0.1 SEK | 0.991860 MANEKI |
1 SEK | 9.92 MANEKI |
2 SEK | 19.84 MANEKI |
5 SEK | 49.59 MANEKI |
10 SEK | 99.19 MANEKI |
20 SEK | 198.37 MANEKI |
50 SEK | 495.93 MANEKI |
100 SEK | 991.86 MANEKI |
1000 SEK | 9918.60 MANEKI |