Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ARYZE eEUR
EEUR / VND
₫27.276,10
1.4%
0,00001621 BTC
0.9%
$1,06
Phạm vi trong 24g
$1,07
Chuyển đổi ARYZE eEUR sang Vietnamese đồng (EEUR sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ARYZE eEUR (EEUR) sang VND là ₫27.276,10.
EEUR
VND
1 EEUR = ₫27.276,10
Cách mua EEUR bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EEUR
-
Bạn có thể mua và bán ARYZE eEUR (EEUR) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EEUR sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Polygon), tiếp theo là sàn Quickswap (v3).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EEUR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EEUR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn ARYZE eEUR (EEUR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EEUR sang VND
ARYZE eEUR (EEUR) hôm nay có giá trị là ₫27.276,10, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EEUR ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ARYZE eEUR được giao dịch là ₫175.487.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.4% | 0.5% | 1.3% | 1.4% | - |
Số liệu thống kê về ARYZE eEUR
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫4.324.571.508 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫175.487 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
158.548 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ARYZE eEURcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 ARYZE eEUR (EEUR) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫27.276,10.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu EEUR?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003666 EEUR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EEUR sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của EEUR bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EEUR sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EEUR bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ EEUR so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của EEUR/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EEUR tính bằng VND là ₫28.600,90, được ghi nhận vào ngày Thg 12 20, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EEUR/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ARYZE eEUR tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của ARYZE eEUR (EEUR) đã tăng giảm lên -1,40 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, ARYZE eEUR có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ARYZE eEUR (EEUR) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ARYZE eEUR (EEUR) so với VND giao động giữa mức cao 27.441 ₫ trên Thứ năm và mức thấp 26.923 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EEUR trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 518,08 ₫ (1.9%).
So sánh giá hàng ngày của ARYZE eEUR (EEUR) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ARYZE eEUR (EEUR) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EEUR sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 27.276 ₫ | 387,87 ₫ | 1.4% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 27.199 ₫ | -241,65 ₫ | 0.9% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 27.441 ₫ | 518,08 ₫ | 1.9% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 26.923 ₫ | -121,30 ₫ | 0.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 27.044 ₫ | -133,68 ₫ | 0.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 27.178 ₫ | 92,83 ₫ | 0.3% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 27.085 ₫ | 40,61 ₫ | 0.2% |
EEUR / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ARYZE eEUR (EEUR) sang VND là ₫27.276,10 cho mỗi 1 EEUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EEUR lấy 136.381 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00183311 EEUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EEUR phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ARYZE eEUR (EEUR) sang VND
EEUR | VND |
---|---|
0.01 EEUR | 272.76 VND |
0.1 EEUR | 2727.61 VND |
1 EEUR | 27276 VND |
2 EEUR | 54552 VND |
5 EEUR | 136381 VND |
10 EEUR | 272761 VND |
20 EEUR | 545522 VND |
50 EEUR | 1363805 VND |
100 EEUR | 2727610 VND |
1000 EEUR | 27276103 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang EEUR
VND | EEUR |
---|---|
0.01 VND | 0.000000366621 EEUR |
0.1 VND | 0.00000367 EEUR |
1 VND | 0.00003666 EEUR |
2 VND | 0.00007332 EEUR |
5 VND | 0.00018331 EEUR |
10 VND | 0.00036662 EEUR |
20 VND | 0.00073324 EEUR |
50 VND | 0.00183311 EEUR |
100 VND | 0.00366621 EEUR |
1000 VND | 0.03666213 EEUR |