Tiền ảo: 14.239
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,375T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 72,862B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ASAP logo

Asap Sniper Bot
ASAP / NGN

#3716
₦0,3720
4.9%
0.084179 BTC 1.4%
0.078931 ETH 1.2%
$0,0002559 Phạm vi trong 24g $0,0002613

Chuyển đổi Asap Sniper Bot sang Nigerian Naira (ASAP sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Asap Sniper Bot (ASAP) sang NGN là ₦0,3720.
ASAP
NGN

1 ASAP = ₦0,3720

Cách mua ASAP bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ASAP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NGN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ASAP!

Biểu đồ ASAP sang NGN

Asap Sniper Bot (ASAP) hôm nay có giá trị là ₦0,3720, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 4.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ASAP ngày hôm nay là 7.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Asap Sniper Bot được giao dịch là ₦3.561.619.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 0.5% 3.0% 21.8% 33.9% -
Số liệu thống kê về Asap Sniper Bot
Giá trị vốn hóa thị trường
₦221.126.341
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦221.126.341
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦3.561.619
Cung lưu thông
594.488.541
Tổng cung
594.488.541
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Asap Sniper Botcó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 Asap Sniper Bot (ASAP) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦0,3720.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu ASAP?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 2.69 ASAP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ASAP sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của ASAP bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ASAP sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ASAP bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ASAP so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của ASAP/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ASAP tính bằng NGN là ₦6,71, được ghi nhận vào ngày Thg 7 29, 2023 (10 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ASAP/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Asap Sniper Bot tính bằng NGN?

Trong tháng qua, giá của Asap Sniper Bot (ASAP) đã tăng giảm lên -20,80 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Asap Sniper Bot có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Asap Sniper Bot (ASAP) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Asap Sniper Bot (ASAP) so với NGN giao động giữa mức cao 0,371961 ₦ trên Thứ tư và mức thấp 0,353742 ₦ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ASAP trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,01915483 ₦ (4.9%).

So sánh giá hàng ngày của Asap Sniper Bot (ASAP) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ASAP sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,371961 ₦ -0,01915483 ₦ 4.9%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,365033 ₦ -0,00584583 ₦ 1.6%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,370879 ₦ 0,01695361 ₦ 4.8%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,353925 ₦ -0,00886046 ₦ 2.4%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,362786 ₦ -0,00012527 ₦ 0.0%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,362911 ₦ 0,00916843 ₦ 2.6%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,353742 ₦ 0,00742073 ₦ 2.1%

ASAP / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Asap Sniper Bot (ASAP) sang NGN là ₦0,3720 cho mỗi 1 ASAP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ASAP lấy 1,86 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 134.42 ASAP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ASAP phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Asap Sniper Bot (ASAP) sang NGN

ASAP NGN
0.01 ASAP 0.00371961 NGN
0.1 ASAP 0.03719606 NGN
1 ASAP 0.371961 NGN
2 ASAP 0.743921 NGN
5 ASAP 1.86 NGN
10 ASAP 3.72 NGN
20 ASAP 7.44 NGN
50 ASAP 18.60 NGN
100 ASAP 37.20 NGN
1000 ASAP 371.96 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang ASAP

NGN ASAP
0.01 NGN 0.02688456 ASAP
0.1 NGN 0.268846 ASAP
1 NGN 2.69 ASAP
2 NGN 5.38 ASAP
5 NGN 13.44 ASAP
10 NGN 26.88 ASAP
20 NGN 53.77 ASAP
50 NGN 134.42 ASAP
100 NGN 268.85 ASAP
1000 NGN 2688.46 ASAP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng