Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![MNTL logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/25181/standard/thumbnail.png?1696524326)
AssetMantle
MNTL / ETH
#2551
ETH0.062693
1.6%
0.071451 BTC
1.1%
$0,0009464
Phạm vi trong 24g
$0,0009721
Chuyển đổi AssetMantle sang Ether (MNTL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AssetMantle (MNTL) sang ETH là ETH0.062693.
MNTL
ETH
1 MNTL = ETH0.062693
Biểu đồ MNTL sang ETH
AssetMantle (MNTL) hôm nay có giá trị là ETH0.062693, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MNTL ngày hôm nay là 6.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AssetMantle được giao dịch là ETH21,0139.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.0% | 3.1% | 12.2% | 3.7% | 63.5% |
Số liệu thống kê về AssetMantle
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH399,4375 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH404,6292 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH21,0139 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.483.167.233
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.502.444.775 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
6.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 AssetMantlecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 AssetMantle (MNTL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.062693.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MNTL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3713229 MNTL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MNTL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MNTL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MNTL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MNTL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MNTL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MNTL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MNTL tính bằng ETH là ETH0,0002995, được ghi nhận vào ngày Thg 5 01, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MNTL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của AssetMantle tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của AssetMantle (MNTL) đã tăng giảm lên -20,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, AssetMantle có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của AssetMantle (MNTL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của AssetMantle (MNTL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000284597 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000256144 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MNTL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,000000024569 ETH (9.6%).
So sánh giá hàng ngày của AssetMantle (MNTL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của AssetMantle (MNTL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MNTL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,000000269307 ETH | -0,000000004311 ETH | 1.6% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000273685 ETH | -0,000000009477 ETH | 3.3% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000283161 ETH | -0,000000001436 ETH | 0.5% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000284597 ETH | 0,000000000677081 ETH | 0.2% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000283920 ETH | 0,000000003207 ETH | 1.1% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000280713 ETH | 0,000000024569 ETH | 9.6% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000256144 ETH | 0,000000002238 ETH | 0.9% |
MNTL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ AssetMantle (MNTL) sang ETH là ETH0.062693 cho mỗi 1 MNTL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MNTL lấy 0,00000135 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 185661425 MNTL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MNTL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi AssetMantle (MNTL) sang ETH
MNTL | ETH |
---|---|
0.01 MNTL | 0.000000002693 ETH |
0.1 MNTL | 0.000000026931 ETH |
1 MNTL | 0.000000269307 ETH |
2 MNTL | 0.000000538615 ETH |
5 MNTL | 0.00000135 ETH |
10 MNTL | 0.00000269 ETH |
20 MNTL | 0.00000539 ETH |
50 MNTL | 0.00001347 ETH |
100 MNTL | 0.00002693 ETH |
1000 MNTL | 0.00026931 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MNTL
ETH | MNTL |
---|---|
0.01 ETH | 37132 MNTL |
0.1 ETH | 371323 MNTL |
1 ETH | 3713229 MNTL |
2 ETH | 7426457 MNTL |
5 ETH | 18566143 MNTL |
10 ETH | 37132285 MNTL |
20 ETH | 74264570 MNTL |
50 ETH | 185661425 MNTL |
100 ETH | 371322850 MNTL |
1000 ETH | 3713228505 MNTL |