Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Notcoin
NOT / ETH
#59
ETH0.055456
6.3%
0.063031 BTC
5.2%
$0,01884
Phạm vi trong 24g
$0,02836
Chuyển đổi Notcoin sang Ether (NOT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Notcoin (NOT) sang ETH là ETH0.055456.
NOT
ETH
1 NOT = ETH0.055456
Biểu đồ NOT sang ETH
Notcoin (NOT) hôm nay có giá trị là ETH0.055456, đó là một 3.2% tăng từ một giờ trước và 6.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NOT ngày hôm nay là 295.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Notcoin được giao dịch là ETH1.312.011,1964.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.1% | 6.6% | 284.8% | 273.8% | - | - |
Số liệu thống kê về Notcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH560.550,1392 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH560.550,1392 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.312.011,1964 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
102.701.049.234 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
102.701.049.234 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
102.719.221.714 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Notcoincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Notcoin (NOT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.055456.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NOT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 183292 NOT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NOT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của NOT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NOT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NOT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NOT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của NOT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NOT tính bằng ETH là ETH0.057519, được ghi nhận vào ngày Thg 6 02, 2024 (khoảng 12 giờ). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NOT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Notcoin tính bằng ETH?
- Trong 24 giờ qua, giá của Notcoin (NOT) đã tăng tăng lên 6,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Notcoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Notcoin (NOT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Notcoin (NOT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000546 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00000220 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NOT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,000000775332 ETH (54.3%).
So sánh giá hàng ngày của Notcoin (NOT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Notcoin (NOT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NOT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00000546 ETH | 0,000000325142 ETH | 6.3% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00000416 ETH | 0,00000104 ETH | 33.5% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000311 ETH | -0,000000240169 ETH | 7.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00000335 ETH | 0,000000565786 ETH | 20.3% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00000279 ETH | 0,000000382115 ETH | 15.9% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00000240 ETH | 0,000000201020 ETH | 9.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00000220 ETH | 0,000000775332 ETH | 54.3% |
NOT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Notcoin (NOT) sang ETH là ETH0.055456 cho mỗi 1 NOT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NOT lấy 0,00002728 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 9164587 NOT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NOT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Notcoin (NOT) sang ETH
NOT | ETH |
---|---|
0.01 NOT | 0.000000054558 ETH |
0.1 NOT | 0.000000545578 ETH |
1 NOT | 0.00000546 ETH |
2 NOT | 0.00001091 ETH |
5 NOT | 0.00002728 ETH |
10 NOT | 0.00005456 ETH |
20 NOT | 0.00010912 ETH |
50 NOT | 0.00027279 ETH |
100 NOT | 0.00054558 ETH |
1000 NOT | 0.00545578 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang NOT
ETH | NOT |
---|---|
0.01 ETH | 1833 NOT |
0.1 ETH | 18329 NOT |
1 ETH | 183292 NOT |
2 ETH | 366583 NOT |
5 ETH | 916459 NOT |
10 ETH | 1832917 NOT |
20 ETH | 3665835 NOT |
50 ETH | 9164587 NOT |
100 ETH | 18329175 NOT |
1000 ETH | 183291748 NOT |