Tiền ảo: 14.710
Sàn giao dịch: 1.124
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,585T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 107,663B $
Gas: 36 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ATS logo

Atlas DEX
ATS / SEK

#3504
kr0,05049
0.8%
0.077124 BTC 0.2%
$0,004746 Phạm vi trong 24g $0,004836

Chuyển đổi Atlas DEX sang Swedish Krona (ATS sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Atlas DEX (ATS) sang SEK là kr0,05049.
ATS
SEK

1 ATS = kr0,05049

Cách mua ATS bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ATS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ATS bằng SEK!

Biểu đồ ATS sang SEK

Atlas DEX (ATS) hôm nay có giá trị là kr0,05049, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ATS ngày hôm nay là 5.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Atlas DEX được giao dịch là kr116.997.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.1% 6.1% 9.7% 33.1% 31.1%
Số liệu thống kê về Atlas DEX
Giá trị vốn hóa thị trường
kr3.085.975
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.24
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr12.622.154
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr116.997
Cung lưu thông
61.122.199
Tổng cung
250.000.000
Tổng lượng cung tối đa
250.000.001

Câu hỏi thường gặp

1 Atlas DEXcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Atlas DEX (ATS) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,05049.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ATS?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 19.81 ATS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ATS sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của ATS bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ATS sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ATS bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ATS so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của ATS/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ATS tính bằng SEK là kr13,76, được ghi nhận vào ngày Thg 2 02, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ATS/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Atlas DEX tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Atlas DEX (ATS) đã tăng giảm lên -35,50 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Atlas DEX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Atlas DEX (ATS) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Atlas DEX (ATS) so với SEK giao động giữa mức cao 0,056632 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,04974075 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ATS trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -0,00443971 kr (8.2%).

So sánh giá hàng ngày của Atlas DEX (ATS) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ATS sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,050490 kr 0,00040090 kr 0.8%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,04974075 kr -0,00443971 kr 8.2%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,054180 kr -0,00057287 kr 1.0%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,054753 kr 0,00157051 kr 3.0%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,053183 kr -0,00017442 kr 0.3%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,053357 kr -0,00327469 kr 5.8%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,056632 kr 0,00281708 kr 5.2%

ATS / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Atlas DEX (ATS) sang SEK là kr0,05049 cho mỗi 1 ATS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ATS lấy 0,252449 kr hoặc 50,00 kr lấy 990.30 ATS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ATS phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Atlas DEX (ATS) sang SEK

ATS SEK
0.01 ATS 0.00050490 SEK
0.1 ATS 0.00504898 SEK
1 ATS 0.050490 SEK
2 ATS 0.100980 SEK
5 ATS 0.252449 SEK
10 ATS 0.504898 SEK
20 ATS 1.010 SEK
50 ATS 2.52 SEK
100 ATS 5.05 SEK
1000 ATS 50.49 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang ATS

SEK ATS
0.01 SEK 0.198060 ATS
0.1 SEK 1.98 ATS
1 SEK 19.81 ATS
2 SEK 39.61 ATS
5 SEK 99.03 ATS
10 SEK 198.06 ATS
20 SEK 396.12 ATS
50 SEK 990.30 ATS
100 SEK 1980.60 ATS
1000 SEK 19805.99 ATS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng