Tiền ảo: 14.772
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,545T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 45,424B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
USV logo

Atlas USV
USV / LKR

#3672
Rs592,85
77.6%
0,00002950 BTC 77.6%
$1,95 Phạm vi trong 24g $17,69

Chuyển đổi Atlas USV sang Sri Lankan Rupee (USV sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Atlas USV (USV) sang LKR là Rs592,85.
USV
LKR

1 USV = Rs592,85

Cách mua USV bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch USV

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua USV!

Biểu đồ USV sang LKR

Atlas USV (USV) hôm nay có giá trị là Rs592,85, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 77.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của USV ngày hôm nay là 89.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Atlas USV được giao dịch là Rs1.998,28.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 77.6% 89.3% 77.7% 89.8% 72.2%
Số liệu thống kê về Atlas USV
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs62.536.004
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.37
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
2.46
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs168.665.016
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
6.63
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs1.998,28
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
105.483
Tổng cung
284.497
Tổng lượng cung tối đa
1.125.136

Câu hỏi thường gặp

1 Atlas USVcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Atlas USV (USV) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs592,85.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu USV?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00168676 USV.

Tôi có thể chuyển đổi giá của USV sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của USV bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USV sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USV bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ USV so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của USV/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 USV tính bằng LKR là Rs287.543, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USV/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Atlas USV tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Atlas USV (USV) đã tăng giảm lên -89,70 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Atlas USV có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Atlas USV (USV) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Atlas USV (USV) so với LKR giao động giữa mức cao 4.626,31 Rs trên Thứ bảy và mức thấp 592,85 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USV trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 2.062,04 Rs (345.0%).

So sánh giá hàng ngày của Atlas USV (USV) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 USV sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 592,85 Rs -2.054,70 Rs 77.6%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 4.626,31 Rs 315,78 Rs 7.3%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 4.310,53 Rs 2.358,86 Rs 120.9%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 1.951,68 Rs -708,01 Rs 26.6%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 2.659,68 Rs 2.062,04 Rs 345.0%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 597,65 Rs -27,11 Rs 4.3%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 624,76 Rs -2.154,73 Rs 77.5%

USV / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Atlas USV (USV) sang LKR là Rs592,85 cho mỗi 1 USV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USV lấy 2.964,26 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.084338 USV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USV phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Atlas USV (USV) sang LKR

USV LKR
0.01 USV 5.93 LKR
0.1 USV 59.29 LKR
1 USV 592.85 LKR
2 USV 1185.70 LKR
5 USV 2964.26 LKR
10 USV 5928.52 LKR
20 USV 11857.04 LKR
50 USV 29643 LKR
100 USV 59285 LKR
1000 USV 592852 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang USV

LKR USV
0.01 LKR 0.00001687 USV
0.1 LKR 0.00016868 USV
1 LKR 0.00168676 USV
2 LKR 0.00337352 USV
5 LKR 0.00843381 USV
10 LKR 0.01686762 USV
20 LKR 0.03373524 USV
50 LKR 0.084338 USV
100 LKR 0.168676 USV
1000 LKR 1.69 USV

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng