Tiền ảo: 14.607
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,675T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 44,383B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AURA logo

Aura Network [OLD]
AURA / VEF

#2408
Bs.F0,004841
0.5%
0.067140 BTC 0.8%
$0,04784 Phạm vi trong 24g $0,04872

Chuyển đổi Aura Network [OLD] sang Venezuelan bolívar fuerte (AURA sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aura Network [OLD] (AURA) sang VEF là Bs.F0,004841.
AURA
VEF

1 AURA = Bs.F0,004841

Cách mua AURA bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AURA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua AURA!

Biểu đồ AURA sang VEF

Aura Network [OLD] (AURA) hôm nay có giá trị là Bs.F0,004841, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AURA ngày hôm nay là 0.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aura Network [OLD] được giao dịch là Bs.F4,12.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.5% 0.4% 0.2% 4.0% 20.1%
Số liệu thống kê về Aura Network [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F196.562
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.1
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F2.000.482
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F4,12
Cung lưu thông
40.600.000
Tổng cung
413.200.000

Câu hỏi thường gặp

1 Aura Network [OLD]có trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Aura Network [OLD] (AURA) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,004841.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu AURA?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 206.55 AURA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AURA sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của AURA bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AURA sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AURA bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ AURA so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của AURA/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AURA tính bằng VEF là Bs.F0,006890, được ghi nhận vào ngày Thg 5 17, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AURA/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Aura Network [OLD] tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Aura Network [OLD] (AURA) đã tăng giảm lên -4,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Aura Network [OLD] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Aura Network [OLD] (AURA) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aura Network [OLD] (AURA) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00489579 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,00480213 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AURA trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00009365 Bs.F (1.9%).

So sánh giá hàng ngày của Aura Network [OLD] (AURA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AURA sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00484144 Bs.F -0,00002294 Bs.F 0.5%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00484659 Bs.F 0,00003195 Bs.F 0.7%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00481463 Bs.F 0,00001250 Bs.F 0.3%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00480213 Bs.F -0,00009365 Bs.F 1.9%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00489579 Bs.F 0,00002253 Bs.F 0.5%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00487326 Bs.F 0,00006720 Bs.F 1.4%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00480605 Bs.F -0,00003530 Bs.F 0.7%

AURA / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Aura Network [OLD] (AURA) sang VEF là Bs.F0,004841 cho mỗi 1 AURA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AURA lấy 0,02420719 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 10327.51 AURA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AURA phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Aura Network [OLD] (AURA) sang VEF

AURA VEF
0.01 AURA 0.00004841 VEF
0.1 AURA 0.00048414 VEF
1 AURA 0.00484144 VEF
2 AURA 0.00968288 VEF
5 AURA 0.02420719 VEF
10 AURA 0.04841438 VEF
20 AURA 0.096829 VEF
50 AURA 0.242072 VEF
100 AURA 0.484144 VEF
1000 AURA 4.84 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang AURA

VEF AURA
0.01 VEF 2.07 AURA
0.1 VEF 20.66 AURA
1 VEF 206.55 AURA
2 VEF 413.10 AURA
5 VEF 1032.75 AURA
10 VEF 2065.50 AURA
20 VEF 4131.00 AURA
50 VEF 10327.51 AURA
100 VEF 20655 AURA
1000 VEF 206550 AURA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng