Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Automata
ATA / VEF
#525
Bs.F0,01710
5.3%
0.052599 BTC
1.6%
0,00005682 ETH
1.1%
$0,1569
Phạm vi trong 24g
$0,1714
Chuyển đổi Automata sang Venezuelan bolívar fuerte (ATA sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Automata (ATA) sang VEF là Bs.F0,01710.
ATA
VEF
1 ATA = Bs.F0,01710
Cách mua ATA bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ATA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ATA bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ATA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ATA bằng VEF!
-
Chọn Automata (ATA) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ATA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ATA sang VEF
Automata (ATA) hôm nay có giá trị là Bs.F0,01710, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 5.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ATA ngày hôm nay là 5.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Automata được giao dịch là Bs.F492.274.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 5.3% | 5.7% | 19.1% | 17.1% | 29.4% |
Số liệu thống kê về Automata
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F8.323.155 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.49 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F17.038.153 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F492.274 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
488.500.979
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Automatacó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Automata (ATA) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,01710.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu ATA?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 58.48 ATA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ATA sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của ATA bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ATA sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ATA bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ATA so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của ATA/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ATA tính bằng VEF là Bs.F0,2366, được ghi nhận vào ngày Thg 6 07, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ATA/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Automata tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Automata (ATA) đã tăng tăng lên 17,10 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Automata có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Automata (ATA) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Automata (ATA) so với VEF giao động giữa mức cao 0,01855239 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,01640383 Bs.F trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ATA trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,00118081 Bs.F (6.4%).
So sánh giá hàng ngày của Automata (ATA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Automata (ATA) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ATA sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,01709981 Bs.F | 0,00085837 Bs.F | 5.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,01640383 Bs.F | -0,00017658 Bs.F | 1.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,01658041 Bs.F | -0,00024529 Bs.F | 1.5% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,01682570 Bs.F | -0,00054587 Bs.F | 3.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,01737157 Bs.F | -0,00118081 Bs.F | 6.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,01855239 Bs.F | 0,00074443 Bs.F | 4.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,01780795 Bs.F | -0,00022763 Bs.F | 1.3% |
ATA / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Automata (ATA) sang VEF là Bs.F0,01710 cho mỗi 1 ATA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ATA lấy 0,085499 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 2924.01 ATA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ATA phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Automata (ATA) sang VEF
ATA | VEF |
---|---|
0.01 ATA | 0.00017100 VEF |
0.1 ATA | 0.00170998 VEF |
1 ATA | 0.01709981 VEF |
2 ATA | 0.03419963 VEF |
5 ATA | 0.085499 VEF |
10 ATA | 0.170998 VEF |
20 ATA | 0.341996 VEF |
50 ATA | 0.854991 VEF |
100 ATA | 1.71 VEF |
1000 ATA | 17.10 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ATA
VEF | ATA |
---|---|
0.01 VEF | 0.584802 ATA |
0.1 VEF | 5.85 ATA |
1 VEF | 58.48 ATA |
2 VEF | 116.96 ATA |
5 VEF | 292.40 ATA |
10 VEF | 584.80 ATA |
20 VEF | 1169.60 ATA |
50 VEF | 2924.01 ATA |
100 VEF | 5848.02 ATA |
1000 VEF | 58480 ATA |