Tiền ảo: 14.643
Sàn giao dịch: 1.118
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,675T $ 3.7%
Lưu lượng 24 giờ: 305,66B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NOCHILL logo

AVAX HAS NO CHILL
NOCHILL / CZK

#1708
Kč0,09362
11.4%
0.075927 BTC 9.3%
$0,004106 Phạm vi trong 24g $0,004780

Chuyển đổi AVAX HAS NO CHILL sang Czech Koruna (NOCHILL sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) sang CZK là Kč0,09362.
NOCHILL
CZK

1 NOCHILL = Kč0,09362

Cách mua NOCHILL bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NOCHILL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua NOCHILL!

Biểu đồ NOCHILL sang CZK

AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) hôm nay có giá trị là Kč0,09362, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 11.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NOCHILL ngày hôm nay là 21.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AVAX HAS NO CHILL được giao dịch là Kč1.320.327.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 11.7% 22.0% 31.7% 38.0% -
Số liệu thống kê về AVAX HAS NO CHILL
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč145.164.343
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč145.164.343
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč1.320.327
Cung lưu thông
1.550.000.000
Tổng cung
1.550.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.550.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 AVAX HAS NO CHILLcó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,09362.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu NOCHILL?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 10.68 NOCHILL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NOCHILL sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của NOCHILL bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NOCHILL sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NOCHILL bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NOCHILL so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của NOCHILL/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NOCHILL tính bằng CZK là Kč0,7286, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NOCHILL/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của AVAX HAS NO CHILL tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) đã tăng giảm lên -38,90 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, AVAX HAS NO CHILL có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) so với CZK giao động giữa mức cao 0,120701 Kč trên Chủ nhật và mức thấp 0,093625 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NOCHILL trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,01203570 Kč (11.4%).

So sánh giá hàng ngày của AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NOCHILL sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,093625 Kč -0,01203570 Kč 11.4%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,109299 Kč 0,00909991 Kč 9.1%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,100200 Kč -0,00086732 Kč 0.9%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,101067 Kč -0,00889796 Kč 8.1%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,109965 Kč -0,00113590 Kč 1.0%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,111101 Kč -0,00960018 Kč 8.0%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,120701 Kč 0,00114136 Kč 1.0%

NOCHILL / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) sang CZK là Kč0,09362 cho mỗi 1 NOCHILL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NOCHILL lấy 0,468125 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 534.05 NOCHILL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NOCHILL phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi AVAX HAS NO CHILL (NOCHILL) sang CZK

NOCHILL CZK
0.01 NOCHILL 0.00093625 CZK
0.1 NOCHILL 0.00936250 CZK
1 NOCHILL 0.093625 CZK
2 NOCHILL 0.187250 CZK
5 NOCHILL 0.468125 CZK
10 NOCHILL 0.936250 CZK
20 NOCHILL 1.87 CZK
50 NOCHILL 4.68 CZK
100 NOCHILL 9.36 CZK
1000 NOCHILL 93.62 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang NOCHILL

CZK NOCHILL
0.01 CZK 0.106809 NOCHILL
0.1 CZK 1.068 NOCHILL
1 CZK 10.68 NOCHILL
2 CZK 21.36 NOCHILL
5 CZK 53.40 NOCHILL
10 CZK 106.81 NOCHILL
20 CZK 213.62 NOCHILL
50 CZK 534.05 NOCHILL
100 CZK 1068.09 NOCHILL
1000 CZK 10680.91 NOCHILL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng