Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Azuma Coin
AZUM / HUF
#4264
Ft0,04322
Chuyển đổi Azuma Coin sang Hungarian Forint (AZUM sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Azuma Coin (AZUM) sang HUF là Ft0,04322.
AZUM
HUF
1 AZUM = Ft0,04322
Cách mua AZUM bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AZUM
-
Bạn có thể mua và bán Azuma Coin (AZUM) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Azbit, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AZUM.
-
3. Mua AZUM bằng HUF trên sàn CEX
-
Để mua AZUM trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp HUF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Azuma Coin (AZUM) và nhập số tiền bằng HUF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua AZUM bằng HUF trên sàn DEX
-
Để mua AZUM trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng HUF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Azuma Coin (AZUM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ AZUM sang HUF
Azuma Coin (AZUM) có giá trị là Ft0,04322 kể từ Feb 02, 2024 (3 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với AZUM kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Azuma Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft6.000.410 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft21.608.190 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft1.281,82 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
138.845.739
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Azuma Coincó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Azuma Coin (AZUM) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,04322.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu AZUM?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 23.14 AZUM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AZUM sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của AZUM bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AZUM sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AZUM bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ AZUM so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của AZUM/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AZUM tính bằng HUF là Ft26,33, được ghi nhận vào ngày Thg 1 28, 2020 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AZUM/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Azuma Coin tính bằng HUF?
- Trong thời gian gần đây, giá của Azuma Coin (AZUM) đã không thay đổi so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, giá của AZUM/HUF đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Azuma Coin (AZUM) so với HUF
Đã không có biến động giá đối với Azuma Coin (AZUM) trong 7 ngày qua. Giá của Azuma Coin đã được cập nhật lần cuối vào Feb 02, 2024 (3 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Azuma Coin.
AZUM / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Azuma Coin (AZUM) sang HUF là Ft0,04322 cho mỗi 1 AZUM, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với AZUM.
Chuyển đổi Azuma Coin (AZUM) sang HUF
AZUM | HUF |
---|---|
0.01 AZUM | 0.00043216 HUF |
0.1 AZUM | 0.00432164 HUF |
1 AZUM | 0.04321638 HUF |
2 AZUM | 0.086433 HUF |
5 AZUM | 0.216082 HUF |
10 AZUM | 0.432164 HUF |
20 AZUM | 0.864328 HUF |
50 AZUM | 2.16 HUF |
100 AZUM | 4.32 HUF |
1000 AZUM | 43.22 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang AZUM
HUF | AZUM |
---|---|
0.01 HUF | 0.231394 AZUM |
0.1 HUF | 2.31 AZUM |
1 HUF | 23.14 AZUM |
2 HUF | 46.28 AZUM |
5 HUF | 115.70 AZUM |
10 HUF | 231.39 AZUM |
20 HUF | 462.79 AZUM |
50 HUF | 1156.97 AZUM |
100 HUF | 2313.94 AZUM |
1000 HUF | 23139 AZUM |