Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BABB
BAX / LKR
#1478
Rs0,03465
2.4%
0.081835 BTC
2.3%
0.073779 ETH
1.1%
$0,0001145
Phạm vi trong 24g
$0,0001207
BABB has recently migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this post.
Token sau đây có hàm thuế biến thiên trên hợp đồng thông minh nên không thể thay đổi thuế suất sau khi triển khai.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Chuyển đổi BABB sang Sri Lankan Rupee (BAX sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BABB (BAX) sang LKR là Rs0,03465.
BAX
LKR
1 BAX = Rs0,03465
Cách mua BAX bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BAX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BAX bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BAX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BAX bằng LKR!
-
Chọn BABB (BAX) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BAX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BAX sang LKR
BABB (BAX) hôm nay có giá trị là Rs0,03465, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BAX ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BABB được giao dịch là Rs6.072.877.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.6% | 0.4% | 6.5% | 15.2% | 64.8% |
Số liệu thống kê về BABB
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs2.753.326.907 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs2.769.564.831 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs6.072.877 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
79.530.961.000
Tổng
80.000.000.000
Team Mint Address
(0xd038)
- 469.039.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
79.530.961.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
80.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BABBcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 BABB (BAX) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,03465.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu BAX?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 28.86 BAX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BAX sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của BAX bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BAX sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BAX bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BAX so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của BAX/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BAX tính bằng LKR là Rs0,4846, được ghi nhận vào ngày Thg 4 25, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BAX/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BABB tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của BABB (BAX) đã tăng giảm lên -15,70 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, BABB có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BABB (BAX) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BABB (BAX) so với LKR giao động giữa mức cao 0,03550760 Rs trên Thứ bảy và mức thấp 0,03282037 Rs trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BAX trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00206210 Rs (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của BABB (BAX) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BABB (BAX) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAX sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,03465480 Rs | -0,00086032 Rs | 2.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,03536785 Rs | -0,00013975 Rs | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,03550760 Rs | 0,00067231 Rs | 1.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,03483529 Rs | 0,00111442 Rs | 3.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,03372087 Rs | 0,00090051 Rs | 2.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,03282037 Rs | -0,00206210 Rs | 5.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,03488246 Rs | -0,00025147 Rs | 0.7% |
BAX / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BABB (BAX) sang LKR là Rs0,03465 cho mỗi 1 BAX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BAX lấy 0,173274 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1442.80 BAX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BAX phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BABB (BAX) sang LKR
BAX | LKR |
---|---|
0.01 BAX | 0.00034655 LKR |
0.1 BAX | 0.00346548 LKR |
1 BAX | 0.03465480 LKR |
2 BAX | 0.069310 LKR |
5 BAX | 0.173274 LKR |
10 BAX | 0.346548 LKR |
20 BAX | 0.693096 LKR |
50 BAX | 1.73 LKR |
100 BAX | 3.47 LKR |
1000 BAX | 34.65 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang BAX
LKR | BAX |
---|---|
0.01 LKR | 0.288560 BAX |
0.1 LKR | 2.89 BAX |
1 LKR | 28.86 BAX |
2 LKR | 57.71 BAX |
5 LKR | 144.28 BAX |
10 LKR | 288.56 BAX |
20 LKR | 577.12 BAX |
50 LKR | 1442.80 BAX |
100 LKR | 2885.60 BAX |
1000 LKR | 28856 BAX |