Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,47T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 72,263B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BABYGROK logo

Baby Grok
BABYGROK / CHF

#1776
Fr.0.0101143
1.6%
0.0151989 BTC 0.9%
$0.0101240 Phạm vi trong 24g $0.0101314

Chuyển đổi Baby Grok sang Swiss Franc (BABYGROK sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Baby Grok (BABYGROK) sang CHF là Fr.0.0101143.
BABYGROK
CHF

1 BABYGROK = Fr.0.0101143

Cách mua BABYGROK bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BABYGROK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BABYGROK bằng CHF!

Biểu đồ BABYGROK sang CHF

Baby Grok (BABYGROK) hôm nay có giá trị là Fr.0.0101143, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BABYGROK ngày hôm nay là 3.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Baby Grok được giao dịch là Fr.1.210.150.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.7% 2.2% 0.6% 48.6% -
Số liệu thống kê về Baby Grok
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.4.765.546
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.4.765.546
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.1.210.150
Cung lưu thông
420.000.000.000.000.000
Tổng cung
420.000.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Baby Grokcó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 Baby Grok (BABYGROK) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0.0101143.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu BABYGROK?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 87509445098 BABYGROK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BABYGROK sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của BABYGROK bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BABYGROK sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BABYGROK bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BABYGROK so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của BABYGROK/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BABYGROK tính bằng CHF là Fr.0.091586, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BABYGROK/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Baby Grok tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của Baby Grok (BABYGROK) đã tăng giảm lên -48,60 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Baby Grok có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Baby Grok (BABYGROK) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) so với CHF giao động giữa mức cao 0,000000000014734 Fr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000000010946 Fr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BABYGROK trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,000000000003356 Fr. (29.5%).

So sánh giá hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BABYGROK sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000000011427 Fr. 0,000000000000184637 Fr. 1.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000000010946 Fr. -0,000000000000009331 Fr. 0.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000000010956 Fr. -0,000000000000627754 Fr. 5.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000000011583 Fr. -0,000000000000672754 Fr. 5.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000000012256 Fr. -0,000000000001291 Fr. 9.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,000000000013547 Fr. -0,000000000001187 Fr. 8.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,000000000014734 Fr. 0,000000000003356 Fr. 29.5%

BABYGROK / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Baby Grok (BABYGROK) sang CHF là Fr.0.0101143 cho mỗi 1 BABYGROK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BABYGROK lấy 0,000000000057137 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 4375472254915 BABYGROK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BABYGROK phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Baby Grok (BABYGROK) sang CHF

BABYGROK CHF
0.01 BABYGROK 0.000000000000114273 CHF
0.1 BABYGROK 0.000000000001143 CHF
1 BABYGROK 0.000000000011427 CHF
2 BABYGROK 0.000000000022855 CHF
5 BABYGROK 0.000000000057137 CHF
10 BABYGROK 0.000000000114273 CHF
20 BABYGROK 0.000000000228547 CHF
50 BABYGROK 0.000000000571367 CHF
100 BABYGROK 0.000000001143 CHF
1000 BABYGROK 0.000000011427 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang BABYGROK

CHF BABYGROK
0.01 CHF 875094451 BABYGROK
0.1 CHF 8750944510 BABYGROK
1 CHF 87509445098 BABYGROK
2 CHF 175018890197 BABYGROK
5 CHF 437547225491 BABYGROK
10 CHF 875094450983 BABYGROK
20 CHF 1750188901966 BABYGROK
50 CHF 4375472254915 BABYGROK
100 CHF 8750944509830 BABYGROK
1000 CHF 87509445098296 BABYGROK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng