Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Baby Grok
BABYGROK / CHF
#1776
Fr.0.0101143
1.6%
0.0151989 BTC
0.9%
$0.0101240
Phạm vi trong 24g
$0.0101314
Chuyển đổi Baby Grok sang Swiss Franc (BABYGROK sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Baby Grok (BABYGROK) sang CHF là Fr.0.0101143.
BABYGROK
CHF
1 BABYGROK = Fr.0.0101143
Cách mua BABYGROK bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BABYGROK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BABYGROK bằng CHF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CHF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BABYGROK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CHF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BABYGROK bằng CHF!
-
Chọn Baby Grok (BABYGROK) và nhập số tiền bằng CHF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BABYGROK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BABYGROK sang CHF
Baby Grok (BABYGROK) hôm nay có giá trị là Fr.0.0101143, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BABYGROK ngày hôm nay là 3.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Baby Grok được giao dịch là Fr.1.210.150.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.7% | 2.2% | 0.6% | 48.6% | - |
Số liệu thống kê về Baby Grok
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.4.765.546 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.4.765.546 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.1.210.150 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
420.000.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Baby Grokcó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 Baby Grok (BABYGROK) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0.0101143.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu BABYGROK?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 87509445098 BABYGROK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BABYGROK sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của BABYGROK bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BABYGROK sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BABYGROK bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ BABYGROK so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của BABYGROK/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BABYGROK tính bằng CHF là Fr.0.091586, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BABYGROK/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Baby Grok tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của Baby Grok (BABYGROK) đã tăng giảm lên -48,60 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Baby Grok có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Baby Grok (BABYGROK) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) so với CHF giao động giữa mức cao 0,000000000014734 Fr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000000010946 Fr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BABYGROK trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,000000000003356 Fr. (29.5%).
So sánh giá hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BABYGROK sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000011427 Fr. | 0,000000000000184637 Fr. | 1.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000010946 Fr. | -0,000000000000009331 Fr. | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000000010956 Fr. | -0,000000000000627754 Fr. | 5.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000000011583 Fr. | -0,000000000000672754 Fr. | 5.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000000012256 Fr. | -0,000000000001291 Fr. | 9.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000000013547 Fr. | -0,000000000001187 Fr. | 8.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000014734 Fr. | 0,000000000003356 Fr. | 29.5% |
BABYGROK / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Baby Grok (BABYGROK) sang CHF là Fr.0.0101143 cho mỗi 1 BABYGROK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BABYGROK lấy 0,000000000057137 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 4375472254915 BABYGROK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BABYGROK phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Baby Grok (BABYGROK) sang CHF
BABYGROK | CHF |
---|---|
0.01 BABYGROK | 0.000000000000114273 CHF |
0.1 BABYGROK | 0.000000000001143 CHF |
1 BABYGROK | 0.000000000011427 CHF |
2 BABYGROK | 0.000000000022855 CHF |
5 BABYGROK | 0.000000000057137 CHF |
10 BABYGROK | 0.000000000114273 CHF |
20 BABYGROK | 0.000000000228547 CHF |
50 BABYGROK | 0.000000000571367 CHF |
100 BABYGROK | 0.000000001143 CHF |
1000 BABYGROK | 0.000000011427 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang BABYGROK
CHF | BABYGROK |
---|---|
0.01 CHF | 875094451 BABYGROK |
0.1 CHF | 8750944510 BABYGROK |
1 CHF | 87509445098 BABYGROK |
2 CHF | 175018890197 BABYGROK |
5 CHF | 437547225491 BABYGROK |
10 CHF | 875094450983 BABYGROK |
20 CHF | 1750188901966 BABYGROK |
50 CHF | 4375472254915 BABYGROK |
100 CHF | 8750944509830 BABYGROK |
1000 CHF | 87509445098296 BABYGROK |