Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Turbo
TURBO / CHF
#486
Fr.0,001279
18.7%
0.072104 BTC
16.0%
0.064547 ETH
13.3%
$0,001179
Phạm vi trong 24g
$0,001454
Chuyển đổi Turbo sang Swiss Franc (TURBO sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Turbo (TURBO) sang CHF là Fr.0,001279.
TURBO
CHF
1 TURBO = Fr.0,001279
Cách mua TURBO bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TURBO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TURBO bằng CHF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CHF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TURBO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CHF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TURBO bằng CHF!
-
Chọn Turbo (TURBO) và nhập số tiền bằng CHF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TURBO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TURBO sang CHF
Turbo (TURBO) hôm nay có giá trị là Fr.0,001279, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 18.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TURBO ngày hôm nay là 43.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Turbo được giao dịch là Fr.45.648.919.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 18.5% | 43.3% | 127.3% | 154.1% | 98.7% |
Số liệu thống kê về Turbo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.88.284.138 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.88.284.138 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.45.648.919 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
69.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Turbocó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 Turbo (TURBO) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,001279.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu TURBO?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 781.92 TURBO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TURBO sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của TURBO bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TURBO sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TURBO bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ TURBO so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của TURBO/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TURBO tính bằng CHF là Fr.0,002696, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TURBO/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Turbo tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của Turbo (TURBO) đã tăng tăng lên 153,60 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Turbo có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Turbo (TURBO) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Turbo (TURBO) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00127890 Fr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,00089268 Fr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TURBO trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,00020187 Fr. (18.7%).
So sánh giá hàng ngày của Turbo (TURBO) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Turbo (TURBO) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TURBO sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00127890 Fr. | 0,00020187 Fr. | 18.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00101864 Fr. | 0,00003984 Fr. | 4.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00097880 Fr. | 0,00000165 Fr. | 0.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00097714 Fr. | 0,00008446 Fr. | 9.5% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00089268 Fr. | -0,00009468 Fr. | 9.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00098736 Fr. | -0,00006306 Fr. | 6.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00105041 Fr. | 0,00016519 Fr. | 18.7% |
TURBO / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Turbo (TURBO) sang CHF là Fr.0,001279 cho mỗi 1 TURBO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TURBO lấy 0,00639450 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 39096 TURBO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TURBO phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Turbo (TURBO) sang CHF
TURBO | CHF |
---|---|
0.01 TURBO | 0.00001279 CHF |
0.1 TURBO | 0.00012789 CHF |
1 TURBO | 0.00127890 CHF |
2 TURBO | 0.00255780 CHF |
5 TURBO | 0.00639450 CHF |
10 TURBO | 0.01278901 CHF |
20 TURBO | 0.02557802 CHF |
50 TURBO | 0.063945 CHF |
100 TURBO | 0.127890 CHF |
1000 TURBO | 1.28 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang TURBO
CHF | TURBO |
---|---|
0.01 CHF | 7.82 TURBO |
0.1 CHF | 78.19 TURBO |
1 CHF | 781.92 TURBO |
2 CHF | 1563.84 TURBO |
5 CHF | 3909.61 TURBO |
10 CHF | 7819.21 TURBO |
20 CHF | 15638.43 TURBO |
50 CHF | 39096 TURBO |
100 CHF | 78192 TURBO |
1000 CHF | 781921 TURBO |