Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,473T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 65,919B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BABYGROK logo

Baby Grok
BABYGROK / HKD

#1764
HK$0.0109910
0.1%
0.0151993 BTC 1.2%
$0.0101240 Phạm vi trong 24g $0.0101314

Chuyển đổi Baby Grok sang Hong Kong Dollar (BABYGROK sang HKD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Baby Grok (BABYGROK) sang HKD là HK$0.0109910.
BABYGROK
HKD

1 BABYGROK = HK$0.0109910

Cách mua BABYGROK bằng HKD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BABYGROK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BABYGROK bằng HKD!

Biểu đồ BABYGROK sang HKD

Baby Grok (BABYGROK) hôm nay có giá trị là HK$0.0109910, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BABYGROK ngày hôm nay là 15.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Baby Grok được giao dịch là HK$10.417.026.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 0.1% 15.3% 6.6% 47.9% -
Số liệu thống kê về Baby Grok
Giá trị vốn hóa thị trường
HK$41.622.830
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
HK$41.622.830
Khối lượng giao dịch 24 giờ
HK$10.417.026
Cung lưu thông
420.000.000.000.000.000
Tổng cung
420.000.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Baby Grokcó trị giá là bao nhiêu HKD?

Hiện tại, giá của 1 Baby Grok (BABYGROK) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0.0109910.

HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu BABYGROK?

Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 10090616113 BABYGROK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BABYGROK sang HKD bằng cách nào?

Tính giá của BABYGROK bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BABYGROK sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BABYGROK bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BABYGROK so với HKD.

Trước đây giá cao nhất của BABYGROK/HKD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BABYGROK tính bằng HKD là HK$0.081429, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BABYGROK/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Baby Grok tính bằng HKD?

Trong tháng qua, giá của Baby Grok (BABYGROK) đã tăng giảm lên -48,00 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Baby Grok có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Baby Grok (BABYGROK) so với HKD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) so với HKD giao động giữa mức cao 0,000000000126076 HK$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000000093535 HK$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BABYGROK trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,000000000028696 HK$ (29.5%).

So sánh giá hàng ngày của Baby Grok (BABYGROK) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BABYGROK sang HKD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000000099102 HK$ 0,000000000000080878 HK$ 0.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000000094017 HK$ 0,000000000000482381 HK$ 0.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000000093535 HK$ -0,000000000005009 HK$ 5.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000000098544 HK$ -0,000000000006761 HK$ 6.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000000105304 HK$ -0,000000000010766 HK$ 9.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,000000000116070 HK$ -0,000000000010006 HK$ 7.9%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,000000000126076 HK$ 0,000000000028696 HK$ 29.5%

BABYGROK / HKD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Baby Grok (BABYGROK) sang HKD là HK$0.0109910 cho mỗi 1 BABYGROK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BABYGROK lấy 0,000000000495510 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 504530805635 BABYGROK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BABYGROK phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Baby Grok (BABYGROK) sang HKD

BABYGROK HKD
0.01 BABYGROK 0.000000000000991020 HKD
0.1 BABYGROK 0.000000000009910 HKD
1 BABYGROK 0.000000000099102 HKD
2 BABYGROK 0.000000000198204 HKD
5 BABYGROK 0.000000000495510 HKD
10 BABYGROK 0.000000000991020 HKD
20 BABYGROK 0.000000001982 HKD
50 BABYGROK 0.000000004955 HKD
100 BABYGROK 0.000000009910 HKD
1000 BABYGROK 0.000000099102 HKD

Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang BABYGROK

HKD BABYGROK
0.01 HKD 100906161 BABYGROK
0.1 HKD 1009061611 BABYGROK
1 HKD 10090616113 BABYGROK
2 HKD 20181232225 BABYGROK
5 HKD 50453080563 BABYGROK
10 HKD 100906161127 BABYGROK
20 HKD 201812322254 BABYGROK
50 HKD 504530805635 BABYGROK
100 HKD 1009061611269 BABYGROK
1000 HKD 10090616112692 BABYGROK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng