Rank #2
Giá Ethereum (ETH)

Ethereum ETH / HKD

HK$14.903,25 0.3%
0,06842863 BTC 0.6%
Trên danh sách theo dõi 1.170.727
HK$14.713,20
Phạm vi 24H
HK$14.918,50
Giá trị vốn hóa thị trường HK$1.791.977.985.573
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
KL giao dịch trong 24 giờ HK$42.550.966.706
Định giá pha loãng hoàn toàn HK$1.791.977.985.573
Cung lưu thông 120.251.525
Tổng cung 120.251.525
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Ethereum sang Hong Kong Dollar (ETH sang HKD)

ETH
HKD

1 ETH = HK$14.903,25

Cập nhật lần cuối 07:42AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ETH thành HKD

Tỷ giá hối đoái từ ETH sang HKD hôm nay là 14.903,25 HK$ và đã đã tăng 0.3% từ HK$14.857,68 kể từ hôm nay.
Ethereum (ETH) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -0.4% từ HK$14.959,14 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.0%
0.3%
2.5%
4.9%
-0.1%
-0.3%

Tôi có thể mua và bán Ethereum ở đâu?

Ethereum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là HK$42.550.966.706. Ethereum có thể được giao dịch trên 606 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) đến HKD

So sánh giá & các thay đổi của Ethereum trong HKD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ETH sang HKD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
May 30, 2023 Thứ ba 14.903,25 HK$ 45,57 HK$ 0.3%
May 29, 2023 Thứ hai 14.993,47 HK$ 658,60 HK$ 4.6%
May 28, 2023 Chủ nhật 14.334,87 HK$ 10,57 HK$ 0.1%
May 27, 2023 Thứ bảy 14.324,30 HK$ 176,08 HK$ 1.2%
May 26, 2023 Thứ sáu 14.148,22 HK$ 48,95 HK$ 0.3%
May 25, 2023 Thứ năm 14.099,27 HK$ -432,37 HK$ -3.0%
May 24, 2023 Thứ tư 14.531,64 HK$ 296,44 HK$ 2.1%

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang HKD

ETH HKD
0.01 ETH 149.03 HKD
0.1 ETH 1490.33 HKD
1 ETH 14903.25 HKD
2 ETH 29807 HKD
5 ETH 74516 HKD
10 ETH 149033 HKD
20 ETH 298065 HKD
50 ETH 745163 HKD
100 ETH 1490325 HKD
1000 ETH 14903254 HKD

Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang ETH

HKD ETH
0.01 HKD 0.000000670994 ETH
0.1 HKD 0.00000671 ETH
1 HKD 0.00006710 ETH
2 HKD 0.00013420 ETH
5 HKD 0.00033550 ETH
10 HKD 0.00067099 ETH
20 HKD 0.00134199 ETH
50 HKD 0.00335497 ETH
100 HKD 0.00670994 ETH
1000 HKD 0.067099 ETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng